!@# Flashcards
MAster (47 cards)
1
Q
学校
A
xué xiào: trường học
2
Q
哪
A
nǎ: how, which
3
Q
星期几
A
星期几 xīng qī jǐ: thứ mấy
4
Q
今天
A
jīn tiān hôm nay
5
Q
十
A
shí : 10
6
Q
五
A
wǔ : 5
7
Q
四
A
sì 4
8
Q
九
A
jiǔ 9
9
Q
七
A
qī 7
10
Q
六
A
liù 6
11
Q
明天见
A
míng tiān jiàn see you tomorrow
12
Q
明天
A
míng tiān
13
Q
取钱
A
取钱 qǔ qián rút tiền
14
Q
忙
A
máng: bận rộn
15
Q
汉语
A
Hànyǔ: Hán ngữ
16
Q
难
A
[nán] khó; khó khăn; gay go
17
Q
男学生
A
男学生 Nán xuéshēng: học sinh nam
18
Q
生日
A
生日 [shēng·ri]: sinh nhật
19
Q
邮局
A
邮局Yóujú:Bưu điện
20
Q
寄信
A
寄信:[jì xìn] Gửi thư
寄Jì :Gửi
信xìn: thư từ
21
Q
银行
A
银行 [yínháng] ngân hàng
银 [yín] bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag)
行 [háng] hàng; hàng lối; dòng。
22
Q
北面
A
北面 [běimiàn] Phía bắc
北 [běi] hướng bắc
面 [miàn]: mặt, phía
23
Q
北京
A
北京 [běijīng] Bắc Kinh
京 [jīng] thủ đô; kinh đô; Hán Việt: KINH
24
Q
天安门
A
天安门Tiān’ānmén Thiên An Môn
25
再见
再见 [zàijiàn] tạm biệt
| 再 [zài] Hán Việt: TÁI
26
学校
学校 [xuéxiào]: trường học Hán Việt: HIỆU
27
对不起
对不起 [duìbùqǐ] xin lỗi
| 起 [qǐ] Hán Việt: KHỞI
28
起床
起床 [Qǐchuáng] thức dậy.
| 床 [chuáng] Hán Việt: SÀNG giường; cái đệm
29
昨天
昨天 [zuótiān] ngày hôm qua; hôm qua
| 昨 [zuó] đã qua rồi, qua đi, quá khứ
30
回
回 [huí] quay về Hán Việt: HỒI
31
没关系
没关系 [méiguānxì] Không sao
没 [méi] không có (sở hữu)。
关 [guān] đóng; đóng lại; khép。Hán Việt: QUAN
32
系统
系统 [xìtǒng] hệ thống
| 系 [xì] Hán Việt: HỆ
33
王
王[wáng] họ Vương Hán Việt: VƯƠNG
34
老师
老师 [lǎoshī] thầy cô giáo; bậc thầy。
35
请进
请进 [qǐngjìn]] mời vào Hán Việt: THỈNH
| 进 Hán Việt: TIẾN
36
请坐
请坐 [qǐng zuò] Xin mời ngồi
| 坐 Hán Việt: TOẠ
37
喝茶
喝茶 [hē chá] uống trà
38
不客气
不客气 [bù kèqì] đừng khách khí
客 [kè] Hán Việt: KHÁCH
气 [qì] khí; hơi Hán Việt: KHÍ
39
客气
客气 [kè·qi] khiêm nhường; lễ độ (đối xử)。
40
工作
工作 [gōngzuò] làm việc
工 [gōng] Hán Việt: CÔNG
作 [zuō] Hán Việt: TÁC
41
..................身体
身体 [shēntǐ]
身 [shēn] thân thể; người Hán Việt: THÂN
体 [tǐ] Hán Việt: THỂ
42
请问
请问 [Qǐngwèn] xin hỏi
43
贵
贵 [guì] đắt; mắc; quý Hán Việt: QUÝ
| quý; trọng; coi trọng
44
姓
姓 [xìng] họ Hán Việt: TÍNH
45
叫
叫 [jiào] kêu, gọi; hô hoán; réo
46
什么
什么 [Shénme] cái gì?
47
名字
名字 [míng·zi] tên
名 [míng] Hán Việt: DANH
字 [zì] chữ; chữ viết; văn tự。Hán Việt: TỰ