!@# Flashcards

MAster (47 cards)

1
Q

学校

A

xué xiào: trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

nǎ: how, which

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

星期几

A

星期几 xīng qī jǐ: thứ mấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

今天

A

jīn tiān hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

shí : 10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

wǔ : 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

sì 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

jiǔ 9

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

qī 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

liù 6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

明天见

A

míng tiān jiàn see you tomorrow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

明天

A

míng tiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

取钱

A

取钱 qǔ qián rút tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

máng: bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

汉语

A

Hànyǔ: Hán ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

[nán] khó; khó khăn; gay go

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

男学生

A

男学生 Nán xuéshēng: học sinh nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

生日

A

生日 [shēng·ri]: sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

邮局

A

邮局Yóujú:Bưu điện

20
Q

寄信

A

寄信:[jì xìn] Gửi thư
寄Jì :Gửi
信xìn: thư từ

21
Q

银行

A

银行 [yínháng] ngân hàng
银 [yín] bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag)
行 [háng] hàng; hàng lối; dòng。

22
Q

北面

A

北面 [běimiàn] Phía bắc
北 [běi] hướng bắc
面 [miàn]: mặt, phía

23
Q

北京

A

北京 [běijīng] Bắc Kinh

京 [jīng] thủ đô; kinh đô; Hán Việt: KINH

24
Q

天安门

A

天安门Tiān’ānmén Thiên An Môn

25
再见
再见 [zàijiàn] tạm biệt | 再 [zài] Hán Việt: TÁI
26
学校
学校 [xuéxiào]: trường học Hán Việt: HIỆU
27
对不起
对不起 [duìbùqǐ] xin lỗi | 起 [qǐ] Hán Việt: KHỞI
28
起床
起床 [Qǐchuáng] thức dậy. | 床 [chuáng] Hán Việt: SÀNG giường; cái đệm
29
昨天
昨天 [zuótiān] ngày hôm qua; hôm qua | 昨 [zuó] đã qua rồi, qua đi, quá khứ
30
回 [huí] quay về Hán Việt: HỒI
31
没关系
没关系 [méiguānxì] Không sao 没 [méi] không có (sở hữu)。 关 [guān] đóng; đóng lại; khép。Hán Việt: QUAN
32
系统
系统 [xìtǒng] hệ thống | 系 [xì] Hán Việt: HỆ
33
王[wáng] họ Vương Hán Việt: VƯƠNG
34
老师
老师 [lǎoshī] thầy cô giáo; bậc thầy。
35
请进
请进 [qǐngjìn]] mời vào Hán Việt: THỈNH | 进 Hán Việt: TIẾN
36
请坐
请坐 [qǐng zuò] Xin mời ngồi | 坐 Hán Việt: TOẠ
37
喝茶
喝茶 [hē chá] uống trà
38
不客气
不客气 [bù kèqì] đừng khách khí 客 [kè] Hán Việt: KHÁCH 气 [qì] khí; hơi Hán Việt: KHÍ
39
客气
客气 [kè·qi] khiêm nhường; lễ độ (đối xử)。
40
工作
工作 [gōngzuò] làm việc 工 [gōng] Hán Việt: CÔNG 作 [zuō] Hán Việt: TÁC
41
..................身体
身体 [shēntǐ] 身 [shēn] thân thể; người Hán Việt: THÂN 体 [tǐ] Hán Việt: THỂ
42
请问
请问 [Qǐngwèn] xin hỏi
43
贵 [guì] đắt; mắc; quý Hán Việt: QUÝ | quý; trọng; coi trọng
44
姓 [xìng] họ Hán Việt: TÍNH
45
叫 [jiào] kêu, gọi; hô hoán; réo
46
什么
什么 [Shénme] cái gì?
47
名字
名字 [míng·zi] tên 名 [míng] Hán Việt: DANH 字 [zì] chữ; chữ viết; văn tự。Hán Việt: TỰ