Tiếng Hoa Pinyin Flashcards

(80 cards)

1
Q

huānyíng

A

chào đón; đón chào; chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lái dào

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jīnxīng

A

sao vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

shíjiān

A

thời gian; giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wèi

A

Vị (chỉ người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Jiābīn

A

khách quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Jīntiān zhè wèi jiābīn

A

Vị khách quý của ngày hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yǒuguò

A

đã có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

yīmiànzhījiāo

A

gặp mặt một lần; quen nhau tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Wǒ hé tā yǒuguò yīmiànzhījiāo

A

Tôi và cô ấy đã gặp mặt một lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

liǎojiě

A

hiểu rõ; biết rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dàn liǎojiě de bùshì hěnduō

A

Nhưng không biết nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

zuòle diǎn gōngkè

A

đã làm một số bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Suǒyǐ wǒ zuòle diǎn gōngkè de

A

Vì vậy, tôi đã làm một số bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

wēi bó

A

Mạng xã hội Weibo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fěnsī

A

Người hâm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sìqiān

A

4000

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Wàn

A

10000

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zhēn de ya

A

Thật đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Érqiě

A

với lại, mà còn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tèbié

A

vô cùng; rất / đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Érqiě míngzì hái tèbié duō

A

Vả lại tên vẫn còn rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

xiāoxī

A

tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Zhè liǎng tiān bù zhīdào shénme xiāoxī shuō

A

Tôi không biết tin tức nói những gì trong hai ngày này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
cǎifǎng
phỏng vấn
26
yǐhòu
sau, sau khi, về sau
27
Wǒ yào cǎifǎng tāle yǐhòu ba
Tôi muốn phỏng vấn cô ấy sau.
28
Wǒ de wéi bó jiù bèi tā de fěnsī gěi hōngzhàle
Weibo của tôi đã bị người hâm mộ của cô ta bắn phá.
29
jiù
thì
30
bèi
bị
31
gěi hōngzhà
oanh tạc, ném bom
32
Zhàogù hǎo
Chăm sóc tốt
33
Zhàogù hǎo wǒmen jiā de lǎobǎn!
Chăm sóc ông chủ của chúng tôi!
34
lǎogōng
chồng
35
Zhàogù hǎo wǒmen jiā de lǎogōng
Chăm sóc cho chồng của chúng tôi!
36
Wánliǎo
xong xuôi; kết thúc
37
yī dà duī
một đống, đám
38
míng tóu
tên tuổi
39
Wǒ jiù xiǎng
Tôi thì muốn
40
Zhège rén shì shéi ne
Vậy người này là ai?
41
Chūdào
Khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp
42
Chūdào bù dào shí nián
Bắt đầu sự nghiệp chưa đầy mười năm
43
Yǎn
đóng (đóng phim), diễn
44
yī xìliè
một loạt; hàng loạt
45
jù (diàn shì jù)
viết tắt của: diàn shì jù: phim truyền hình
46
Yǎnle yī xìliè de jù
Đã đóng hàng loạt các bộ phim truyền hình
47
Xīn huán zhū gégé
Tân Hoàn Châu Cách Cách
48
Huā qiān gǔ
Hoa Thiên Cốt
49
Lǎo jiǔ mén
LÃO CỬU MÔN
50
jìnnián lái
Những năm gần đây
51
jiàozuò
là; gọi là; tên là
52
Wǒ gēn nǐ jiǎng hái yǒu yīgè ne
Wǒ gēn nǐ jiǎng hái yǒu yīgè ne
53
Xíngzǒu
Đi, walk
54
jiānghú
giang hồ
55
rénjiā
người ta
56
sòng tā
tặng cho cô ấy
57
yǎhào
Biệt hiệu
58
Xíngzǒu jiānghú rénjiā sòng tā yīgè yǎhào
Đi khắp giang hồ người ta đặt cho cô ấy một biệt danh
59
zhào xiǎodāo
Triệu tiểu đao
60
Xiǎoxīn
cẩn thận; chú ý; coi chừng
61
zhā
đâm
62
Xiǎoxīn zhā nǐ ó
Cẩn thận bạn bị đâm đấy
63
Duìyú tā shì chún míngxīng ne
Cô ấy là 1 ngôi sao tiêu biểu
64
Duìyú
đối với; về.
65
chún
chuẩn (chuẩn mực), tinh khiết; thanh khiết
66
míngxīng
ngôi sao
67
yǎnyuán
diễn viên
68
Háishì yǎnyuán ne
Hay là diễn viên
69
Zán
Chúng ta
70
xiān
trước tiên
71
bùxià
vẫn chưa, không dưới; không ít hơn, chưa xong; chẳng được
72
dìnglùn
định luận; kết luận
73
Zán xiān bùxià dìnglùn
Chúng ta trước tiên vẫn chưa định luận được
74
Yīnwèi tā tài xīnxiānle
Bởi vì cô ấy quá tươi
75
xīnxiān
tươi, trong lành
76
Yǒu qǐng zhàolìyǐng
Xin chào mừng Zhao Liying
77
Yǒu qǐng
Xin chào mừng
78
Xīnshēng dài nǚ yǎnyuán
Nữ diễn viên thế hệ mới
79
Xīnshēng dài
Thế hệ mới
80
nǚ yǎnyuán
diễn viên nữ