Tiếng Hoa Pinyin Flashcards

1
Q

huānyíng

A

chào đón; đón chào; chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lái dào

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jīnxīng

A

sao vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

shíjiān

A

thời gian; giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wèi

A

Vị (chỉ người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Jiābīn

A

khách quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Jīntiān zhè wèi jiābīn

A

Vị khách quý của ngày hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yǒuguò

A

đã có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

yīmiànzhījiāo

A

gặp mặt một lần; quen nhau tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Wǒ hé tā yǒuguò yīmiànzhījiāo

A

Tôi và cô ấy đã gặp mặt một lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

liǎojiě

A

hiểu rõ; biết rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dàn liǎojiě de bùshì hěnduō

A

Nhưng không biết nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

zuòle diǎn gōngkè

A

đã làm một số bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Suǒyǐ wǒ zuòle diǎn gōngkè de

A

Vì vậy, tôi đã làm một số bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

wēi bó

A

Mạng xã hội Weibo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fěnsī

A

Người hâm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sìqiān

A

4000

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Wàn

A

10000

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zhēn de ya

A

Thật đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Érqiě

A

với lại, mà còn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tèbié

A

vô cùng; rất / đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Érqiě míngzì hái tèbié duō

A

Vả lại tên vẫn còn rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

xiāoxī

A

tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Zhè liǎng tiān bù zhīdào shénme xiāoxī shuō

A

Tôi không biết tin tức nói những gì trong hai ngày này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

cǎifǎng

A

phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

yǐhòu

A

sau, sau khi, về sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Wǒ yào cǎifǎng tāle yǐhòu ba

A

Tôi muốn phỏng vấn cô ấy sau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Wǒ de wéi bó jiù bèi tā de fěnsī gěi hōngzhàle

A

Weibo của tôi đã bị người hâm mộ của cô ta bắn phá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

jiù

A

thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

bèi

A

bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

gěi hōngzhà

A

oanh tạc, ném bom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Zhàogù hǎo

A

Chăm sóc tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Zhàogù hǎo wǒmen jiā de lǎobǎn!

A

Chăm sóc ông chủ của chúng tôi!

34
Q

lǎogōng

A

chồng

35
Q

Zhàogù hǎo wǒmen jiā de lǎogōng

A

Chăm sóc cho chồng của chúng tôi!

36
Q

Wánliǎo

A

xong xuôi; kết thúc

37
Q

yī dà duī

A

một đống, đám

38
Q

míng tóu

A

tên tuổi

39
Q

Wǒ jiù xiǎng

A

Tôi thì muốn

40
Q

Zhège rén shì shéi ne

A

Vậy người này là ai?

41
Q

Chūdào

A

Khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp

42
Q

Chūdào bù dào shí nián

A

Bắt đầu sự nghiệp chưa đầy mười năm

43
Q

Yǎn

A

đóng (đóng phim), diễn

44
Q

yī xìliè

A

một loạt; hàng loạt

45
Q

jù (diàn shì jù)

A

viết tắt của: diàn shì jù: phim truyền hình

46
Q

Yǎnle yī xìliè de jù

A

Đã đóng hàng loạt các bộ phim truyền hình

47
Q

Xīn huán zhū gégé

A

Tân Hoàn Châu Cách Cách

48
Q

Huā qiān gǔ

A

Hoa Thiên Cốt

49
Q

Lǎo jiǔ mén

A

LÃO CỬU MÔN

50
Q

jìnnián lái

A

Những năm gần đây

51
Q

jiàozuò

A

là; gọi là; tên là

52
Q

Wǒ gēn nǐ jiǎng hái yǒu yīgè ne

A

Wǒ gēn nǐ jiǎng hái yǒu yīgè ne

53
Q

Xíngzǒu

A

Đi, walk

54
Q

jiānghú

A

giang hồ

55
Q

rénjiā

A

người ta

56
Q

sòng tā

A

tặng cho cô ấy

57
Q

yǎhào

A

Biệt hiệu

58
Q

Xíngzǒu jiānghú rénjiā sòng tā yīgè yǎhào

A

Đi khắp giang hồ người ta đặt cho cô ấy một biệt danh

59
Q

zhào xiǎodāo

A

Triệu tiểu đao

60
Q

Xiǎoxīn

A

cẩn thận; chú ý; coi chừng

61
Q

zhā

A

đâm

62
Q

Xiǎoxīn zhā nǐ ó

A

Cẩn thận bạn bị đâm đấy

63
Q

Duìyú tā shì chún míngxīng ne

A

Cô ấy là 1 ngôi sao tiêu biểu

64
Q

Duìyú

A

đối với; về.

65
Q

chún

A

chuẩn (chuẩn mực), tinh khiết; thanh khiết

66
Q

míngxīng

A

ngôi sao

67
Q

yǎnyuán

A

diễn viên

68
Q

Háishì yǎnyuán ne

A

Hay là diễn viên

69
Q

Zán

A

Chúng ta

70
Q

xiān

A

trước tiên

71
Q

bùxià

A

vẫn chưa, không dưới; không ít hơn, chưa xong; chẳng được

72
Q

dìnglùn

A

định luận; kết luận

73
Q

Zán xiān bùxià dìnglùn

A

Chúng ta trước tiên vẫn chưa định luận được

74
Q

Yīnwèi tā tài xīnxiānle

A

Bởi vì cô ấy quá tươi

75
Q

xīnxiān

A

tươi, trong lành

76
Q

Yǒu qǐng zhàolìyǐng

A

Xin chào mừng Zhao Liying

77
Q

Yǒu qǐng

A

Xin chào mừng

78
Q

Xīnshēng dài nǚ yǎnyuán

A

Nữ diễn viên thế hệ mới

79
Q

Xīnshēng dài

A

Thế hệ mới

80
Q

nǚ yǎnyuán

A

diễn viên nữ