お札 Flashcards
(32 cards)
1
Q
お札
A
tiền giấy
2
Q
紙幣
A
tiền giấy
3
Q
硬貨
A
tiền xu
4
Q
小銭
A
tiền lẻ
5
Q
現金
A
tiền mặt
6
Q
両替する
A
đổi tiền(dollar-euro~)
7
Q
崩す
A
đổi tiền lẻ
8
Q
振り込む
A
chuyển tiền qua tài khoản
9
Q
節約する
A
tiết kiệm chi tiêu
10
Q
貯める
A
tiết kiệm tiền
11
Q
貯金する
A
tiết kiệm tiền
12
Q
売れる
A
bán
13
Q
売り切れる
A
bán hết
14
Q
売り上げ
A
doanh số
15
Q
会計
A
kết toán
16
Q
支払う
A
chi trả
17
Q
レシート
A
receipt (hóa đơn)
18
Q
市場
A
chợ
19
Q
値段
A
giá cả
20
Q
金額
A
lượng tiền
21
Q
負ける
A
giảm giá
22
Q
特売
A
bán rẻ
23
Q
セール価格
A
giảm giá
24
Q
2割引
A
giảm 20%
25
定価の半額
giảm nửa giá
26
行列に並ぶ
xếp hàng
27
税金
thuế
28
消費税を含む
bao gồm cả thuế tiêu dùng
29
得をする
được lợi (lợi nhuận)
30
損をする
thiệt hại
31
借金を返す
trả nợ
32
お金を おろす
rút tiền