COLORS, SHAPE, NUMBER AND QUANTITY Flashcards
(44 cards)
1
Q
紫
A
murasaki
2
Q
銀
A
gin
3
Q
灰色
A
haiiro
4
Q
柄
A
gara
5
Q
柄様
A
họa tiết MOYOU
6
Q
無地
A
muji
7
Q
派手な
A
lòe loẹt
8
Q
地味な
A
jimi
9
Q
シンプルな
A
đơn giản
10
Q
チェッケ
A
kẻ caro
11
Q
ストライプ
A
kẻ sọc
12
Q
ボーダー
A
kẻ ngựa vằn
13
Q
水玉
A
mizutama
14
Q
花柄
A
in hoa
15
Q
丸
A
tròn
16
Q
四角
A
shikaku
17
Q
三角
A
tam giác
18
Q
正方形
A
seihoukei
19
Q
長方形
A
chouhoukei
20
Q
直径
A
chokkei
21
Q
半径
A
hankei
22
Q
直線
A
chokusen
23
Q
直角
A
chokkaku
24
Q
細長い
A
dài và mỏng
25
数を数える
đếm số
26
測る
trắc (đo độ dài) hakaru
27
量る
lượng (đo khối lượng
28
増える
tăng
29
増やす
tăng
30
減らす
giảm
31
増加する
tăng
32
減少する
giảm genshousuru
33
激増する
tăng đột ngột gekizousuru
34
合計
tổng goukei
35
平均
trung bình heikin
36
倍
lần, bội
37
未満
chưa đầy miman
38
ずつ
từng
39
面接
phỏng vấn mensetsu
40
ほとんど
hầu hết
41
ほぼ
gần như
42
大体
đại thể
43
だいぶ {大分}
đại thể
44
慣れてきた
quen với ~