你 Flashcards
(23 cards)
1
Q
你
A
Bạn
2
Q
好
A
Hăo
Tốt, được , ổn
3
Q
太
A
Tài
Quá, lắm
4
Q
吗
A
Ma
Không( trợ từ dùng để hỏi)
5
Q
很
A
Hewn
Rất ( phó từ)
6
Q
不
A
bù
Không ( phó từ )
7
Q
忙
A
Máng
Bận
8
Q
累
A
Lei
Mệt mỏi
9
Q
大
A
Dà
Đại, to, lớn
10
Q
家
A
Jia-
Nhà
11
Q
大家
A
Dà jia-
Mọi người
12
Q
叫
A
Jiào
Tên là, gọi là
13
Q
谢谢
A
Xiè
Cảm ơn
14
Q
不客气
A
Bù kè qi
Ko có chi
15
Q
汉语
A
Hàn yủ
Tiếng trung
16
Q
学习
A
Xué xí
Học, học tập
17
Q
四
A
Sì
4
18
Q
五
A
Wủ
5
19
Q
六
A
Lìu
6
20
Q
七
A
qi-
7
21
Q
八
A
ba-
8
22
Q
九
A
Jiủ
9
23
Q
十
A
Shí
10