11 Bây Giờ Là Mấy Giờ Flashcards
(13 cards)
1
Q
点
A
Diăn
Giờ
2
Q
分
A
Fe-n
Phút
3
Q
上午
A
Shàng wủ
Buổi sáng
4
Q
中午
A
Zho-ng wủ
Buổi trưa
5
Q
下午
A
Xìa wủ
Buổi chiều
6
Q
晚上
A
Wăn shang
Buổi tối
7
Q
早饭
A
Zăo fàn
Bữa sáng
8
Q
午饭
A
Wủ fàn
Bữa trưa
9
Q
晚饭
A
Wăn fàn
Bữa tối
10
Q
会
A
Húi
Trở về
11
Q
电影
A
Diàn yỉng
Xem phim
12
Q
现在
A
Xiàn zài
Bây giờ
13
Q
早上
A
Zăo shang
Sáng sớm