逸 Flashcards

1
Q

A
Dật
(Ẩn dật)
訓:そ。れる、そ。らす、はぐ。れる
音:イツ
---
逸れる:それる, 逸らす: trốn tránh, lảng sang ch khác, nhắm trượt.
逸れる:はぐれる: mất mác,  lạc lối
安逸:あんいつ: ăn ko ngồi rồi, nhác
逸品:いっぴん: sp tuyệt vời
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly