除夕的由来 Flashcards
(40 cards)
1
Q
chúxī - eve of LNY
A
除夕
2
Q
yóulái - origin -nguồn gốc
A
由来
3
Q
nónglì - lunar calendar
A
农历
4
Q
shǒusuì - đón giao thừa
A
守岁
5
Q
guài·wu - monster
A
怪物
6
Q
shānghài - to hurt, to harm
A
伤害
7
Q
hèn - hate
A
恨
8
Q
gū - bone
A
骨
9
Q
wúnài - to be helpless - ko có cách nào
A
无奈
10
Q
yīngxióng - hero
A
英雄
11
Q
yīngjùn - handsome
A
英俊
12
Q
yǎo - to bite
A
咬
13
Q
wàigōng - ông ngoại
A
外公
14
Q
xúnwèn - hỏi thăm
A
询问
15
Q
tiānzhēn - naive, innocent
A
天真
16
Q
shā - to kill
A
杀
17
Q
tì - thay, giúp
A
替
18
Q
chú - trừ bỏ, loại ra
A
除
19
Q
zhìzào - gây ra, gây nên
A
制造
20
Q
zāihài - disaster - tai họa, tai nạn
A
灾害
21
Q
táo - escape
A
逃
22
Q
yǐng·zi - shadow
A
影子
23
Q
cǐwài - in addition, morever - hơn nữa, mặc khác
A
此外
24
Q
shuō bù dìng - ko chừng là, có thể là
A
说不定
25
áoyè - to stay up late
熬夜
26
gǎnjǐn - immediately - khẩn trương, nhanh chóng
赶紧
27
guǒrán - as expected, really - quả nhiên
果然
28
gūniáng - girl
姑娘
29
guō - pot, pan
锅
30
pán·zi - khay, mâm
盘子
31
zhěnggè - toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy
整个
32
shì·de - dường như; tựa như
似的
33
zhuī - truy đuổi; đuổi
追
34
jiàn - tên; mũi tên
箭
35
shè - bắn; sút
射
36
fēnfēn - sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập
纷纷
37
biǎodá-biểu đạt; bày tỏ
表达
38
yìyì - ý nghĩa; tầm quan trọng
意义
39
biānpào - pháo
鞭炮
40
fēngsú:phong tục; tục lệ
风俗