EP 4: 子路背米 Flashcards

(46 cards)

1
Q

bēi - cõng; vác

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cóngqián - trước đây; thuở xưa

A

从前

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

shíqī - thời kỳ

A

时期

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

liúchuán - lưu truyền

A

流传

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

zhìjīn - đến nay; đến bây giờ

A

至今

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xiàojìng - hiếu kính

A

孝敬

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nóngmín - nông dân

A

农民

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

zhànzhēng - chiến tranh

A

战争

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mǎnzú - thoả mãn; đầy đủ; hài lòng

A

满足

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

can’kui -xấu hổ; hổ thẹn

A

惭愧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

juéxīn - quyết tâm, sự quyết tâm

A

决心

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

wěi·qu-tủi thân, để ai chịu thiệt thòi

A

委屈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dǎ·ting- hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng

A

打听

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

zhǔrén người chủ

A

主人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

jiē·shi - cường tráng; khoẻ mạnh

A

结实

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

qínfèn - siêng năng; cần cù

A

勤奋

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

yín·zi- bạc

A

银子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lǎo·shi - trung thành; trung thực

A

老实

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

zhèn -thị trấn

20
Q

hòubèi - lưng

21
Q

huá - trơn

22
Q

shuǎi - vung, quăng; ném

23
Q

dǐng - đi ngược

24
Q

fú - đỡ; vịn; dìu

25
bùxíng - ghê gớm; kinh khủng
不行
26
tuányuán -đoàn viên; sum họp
团圆
27
qùshì - qua đời; tạ thế; từ trần
去世
28
guójūn - vua; quốc vương
国君
29
běnlǐng - bản lĩnh; năng lực
本领
30
réncái - nhân tài; người có tài
人才
31
guān - quan; nhân viên
32
wùzhì - vật chất; của cải
物质
33
fǎn'ér - trái lại; ngược lại
反而
34
chéngkěn - thành khẩn; chân thành
诚恳
35
chéngjiù - thành tựu; thành quả; thành tích
成就
36
gǔdài - cổ đại; thời cổ
古代
37
xiàoshùn - hiếu thuận; có hiếu;
孝顺
38
měidé - phẩm chất tốt; đạo đức tốt;
美德
39
shíwù - đồ ăn
食物
40
zǒnglǐ] - thủ tướng
总理
41
zǒngtǒng - tổng thống
总统
42
zhǔxí - chủ tịch;
主席
43
zǒngcái - quan tổng tài
总裁
44
zhǔrèn - chủ nhiệm
主任
45
lǎobǎn ông chủ
老板
46
lǐngdǎo - lãnh đạo
领导