EP 4: 子路背米 Flashcards
(46 cards)
1
Q
bēi - cõng; vác
A
背
2
Q
cóngqián - trước đây; thuở xưa
A
从前
3
Q
shíqī - thời kỳ
A
时期
4
Q
liúchuán - lưu truyền
A
流传
5
Q
zhìjīn - đến nay; đến bây giờ
A
至今
6
Q
xiàojìng - hiếu kính
A
孝敬
7
Q
nóngmín - nông dân
A
农民
8
Q
zhànzhēng - chiến tranh
A
战争
9
Q
mǎnzú - thoả mãn; đầy đủ; hài lòng
A
满足
10
Q
can’kui -xấu hổ; hổ thẹn
A
惭愧
11
Q
juéxīn - quyết tâm, sự quyết tâm
A
决心
12
Q
wěi·qu-tủi thân, để ai chịu thiệt thòi
A
委屈
13
Q
dǎ·ting- hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng
A
打听
14
Q
zhǔrén người chủ
A
主人
15
Q
jiē·shi - cường tráng; khoẻ mạnh
A
结实
16
Q
qínfèn - siêng năng; cần cù
A
勤奋
17
Q
yín·zi- bạc
A
银子
18
Q
lǎo·shi - trung thành; trung thực
A
老实
19
Q
zhèn -thị trấn
A
镇
20
Q
hòubèi - lưng
A
后背
21
Q
huá - trơn
A
滑
22
Q
shuǎi - vung, quăng; ném
A
甩
23
Q
dǐng - đi ngược
A
顶
24
Q
fú - đỡ; vịn; dìu
A
扶
25
bùxíng - ghê gớm; kinh khủng
不行
26
tuányuán -đoàn viên; sum họp
团圆
27
qùshì - qua đời; tạ thế; từ trần
去世
28
guójūn - vua; quốc vương
国君
29
běnlǐng - bản lĩnh; năng lực
本领
30
réncái - nhân tài; người có tài
人才
31
guān - quan; nhân viên
官
32
wùzhì - vật chất; của cải
物质
33
fǎn'ér - trái lại; ngược lại
反而
34
chéngkěn - thành khẩn; chân thành
诚恳
35
chéngjiù - thành tựu; thành quả; thành tích
成就
36
gǔdài - cổ đại; thời cổ
古代
37
xiàoshùn - hiếu thuận; có hiếu;
孝顺
38
měidé - phẩm chất tốt; đạo đức tốt;
美德
39
shíwù - đồ ăn
食物
40
zǒnglǐ] - thủ tướng
总理
41
zǒngtǒng - tổng thống
总统
42
zhǔxí - chủ tịch;
主席
43
zǒngcái - quan tổng tài
总裁
44
zhǔrèn - chủ nhiệm
主任
45
lǎobǎn ông chủ
老板
46
lǐngdǎo - lãnh đạo
领导