01 Flashcards
(35 cards)
1
Q
self movitated (a)
A
tự tạo động lực cho bản thân
2
Q
self obsessed (a)
A
ám ảnh với bản thân
3
Q
self described (a)
A
tự mô tả
4
Q
self employed (a)
A
tự làm chủ
5
Q
indepentdent (a)
A
độc lập tự chủ
6
Q
vision (n)
A
tầm nhìn
7
Q
reliable (a)
A
đáng tin cậy
8
Q
tolerant (a)
A
khoan dung
9
Q
direct (a)
A
thẳng tính
10
Q
handle (v)
A
xử lý
11
Q
self absorbed (a)
A
chỉ để ý và quan tâm bản thân
12
Q
self fulfilled (a)
A
thoả mãn với những gì đạt được
13
Q
self reliant (a)
A
tự lực
14
Q
self guided (a)
A
tự làm mà không có hướng dẫn
15
Q
enthusiasm (n)
A
sự nhiệt tình
16
Q
limit (n)
A
giới hạn
17
Q
limitation (n)
A
hạn chế
18
Q
border (n)
A
biên giới
19
Q
immerse (v)
A
đắm mình
20
Q
remarkably (adv)
A
đáng kinh ngạc
21
Q
well disposed (a)
A
thân thiện tích cực
22
Q
well preserved (a)
A
được bảo tồn
23
Q
well informed (a)
A
thông thạo
24
Q
trusty (a)
A
đáng tin cậy
25
admirable (a)
đáng ngưỡng mộ
26
confidently (adv)
tự tin
27
tolerable (a)
có thể chịu đựng
28
confidential (a)
tuyệt mật
29
facilitator (n)
người hỗ trợ
30
evalutor (n)
người đánh giá
31
participant (n)
người tham gia
32
attendee (n)
người tham dự
33
praiseworthy (a)
đáng khen ngợi
34
trustworthy (a)
đáng tin cậy
35
well mannered (a)
cư xử tốt