01 Flashcards
(56 cards)
1
Q
stubborn (a)
A
bướng bỉnh
2
Q
detrimental (a)
A
có hại
3
Q
excel (v)
A
xuất sắc, vượt trội
4
Q
self access (n)
A
tự tiếp cận với nguồn tài liệu, tự học
5
Q
sefl esteem (n)
A
lòng tự trọng
6
Q
self image (n)
A
hình tượng bản thân
7
Q
self defence (n)
A
tự vệ
8
Q
unmoving (a)
A
bất động
9
Q
unwavering (a)
A
không lay chuyển, vững
vàng
10
Q
unforgiving (a)
A
không tha thứ
11
Q
unforthcoming (a)
A
không sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp thông tin
12
Q
commitment (n)
A
sự cam kết, quyết tâm
13
Q
wisely (adv)
A
một cách khôn ngoan
14
Q
accidentally (adv)
A
vô tình
15
Q
habitually (adv)
A
theo thói quen
16
Q
occasionally (adv)
A
thỉnh thoảng
17
Q
understandable (a)
A
thông cảm được
18
Q
comprehensive (a)
A
toàn diện
19
Q
intimidating (a)
A
đáng sợ
20
Q
deceptive (a)
A
lừa dối
21
Q
recognise (v)
A
nhận ra
22
Q
prioritise (v)
A
ưu tiên
23
Q
precede (v)
A
đứng trước
24
Q
overshadow (v)
A
làm lu mờ
25
sensation (n)
cảm giác, sự giật gân
26
scenario (n)
viễn cảnh
27
scene (n)
cảnh tượng, hiện trường
28
sense (n)
ý thức, cảnh giác (tinh thần)
29
reflect (v)
phản ánh, suy ngẫm
30
reschedule (v)
sắp xếp lại lịch trình
31
reunify (v)
đoàn tụ
32
reveal (v)
hé lộ
33
succeed (v)
thành công
34
contradict (v)
đối nghịch
35
broaden (v)
mở rộng
36
approach (v)
tiếp cận
37
enforce (v)
thi hành, bắt buộc
38
empower (v)
trao quyền
39
enact (v)
ban hành
40
emanate (v)
phát ra, thể hiện ra (tính cách...)
41
investigate (v)
điều tra, tìm hiểu
42
cooperation (v)
sự hợp tác
43
establishment (n)
sự thành lập
44
stimulation (n)
sự kích thích
45
intervention (n)
sự can thiệp
46
adhere (v)
tuân theo
47
monitor (v)
theo dõi
48
obstruct (v)
cản trở
49
proceed (v)
tiếp tục làm điều gì
50
impede (v)
cản trở
51
perceive (v)
nhận thức
52
foster (v)
trau dồi
53
inquiry (n)
việc tìm tòi
54
exploration (n)
sự khám phá
55
boost (v)
tăng cường
56
soar (v)
tăng vụt lên