1. Flashcards
(217 cards)
Ô nhiễm chất thải nhựa trong đại dương của chúng ta đã trở thành một vấn đề môi trường ngày càng cấp bách trong những năm gần đây
Plastic pollution in our oceans has become an increasingly urgent environmental issue in recent years
Thu hút sự chú ý đến những hậu quả thảm khốc về những hoạt động của con người đối với hệ sinh thái biển
drawing attention to the dire consequences of human activity on marine ecosystems
Bài tiểu luận này nhằm mục đích tìm kiếm những nguyên nhân, tác động và giải pháp tiềm năng để giải quyết cuộc khủng hoảng toàn cầu này
This essay aims to explore the causes, impacts, and potential solutions to address this global crisis
Đầu tiên, nguyên nhân gốc rễ của ô nhiễm nhựa trong đại dương là rất đa dạng
Firstly, the root causes of plastic pollution in the oceans are multifaceted
Một nguyên nhân chính là việc các cá nhân, công ty và chính phủ thải nhựa không đúng cách
One major contributor is the inadequate disposal of plastic waste by individuals, industries, and governments
Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm, chủ yếu do xử lý không đúng cách và thiếu hệ thống quản lý rác thải hiệu quả
Millions of tons of plastic waste end up in the oceans annually, primarily due to improper disposal practices and lack of effective waste management systems
Ngoài ra, sản xuất và tiêu thụ nhựa tiếp tục tăng, làm vấn đề thêm nghiêm trọng
Additionally, plastic production and consumption continue to rise, exacerbating the problem further
tác động của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển và hệ sinh thái biển là rất sâu rộng
The impacts of plastic pollution on marine life and ecosystems are profound and far-reaching
Động vật biển thường nhầm mảnh vụn nhựa với thức ăn, dẫn đến nuốt phải và không thải ra được, điều này có thể dẫn đến thương tích, ngạt thở và tử vong
Marine animals often mistake plastic debris for food, leading to ingestion and entanglement , which can result in injury, suffocation , and death
Hơn thế nữa, rác thải nhựa còn gây ô nhiễm môi thường biển, rửa trôi các hóa chất độc hại và phá vỡ hệ cân bằng sinh thái
Furthermore, plastic waste contaminates the marine environment, leaching harmful chemicals and disrupting ecological balance
Vi nhựa, các hạt nhựa nhỏ do sự phân hủy của các vật dụng nhựa lớn hơn, gây ra mối đe dọa đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn, có khả năng gây hại cho cả sinh vật viển và con người
Microplastics, tiny particles resulting from the breakdown of larger plastic items, pose a particularly insidious threat as they can enter the food chain, potentially harming both marine life and humans
Việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa trong đại dương của chúng ta đòi hỏi những nỗ lực phối hợp ở từng cấp độ cá nhân, cộng đồng và toàn cầu
Addressing the issue of plastic pollution in our oceans requires concerted efforts at individual, community, and global levels
Các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức là rất cần thiết để thông báo cho công chúng về hậu quả của ô nhiễm nhựa và thúc đẩy các hoạt động quản lý chất thải và tiêu dùng có trách nhiệm
Education and awareness campaigns are essential to inform the public about the consequences of plastic pollution and promote responsible consumption and waste management practices
Chính phủ phải thực hiện các quy định nghiêm ngặc để giảm sản xuất nhựa, thúc đẩy tái chế và thực thi các biện pháp xử lý chất thải thích hợp
Governments must implement stringent regulations to reduce plastic production, promote recycling, and enforce proper waste disposal measures
/ˈstrɪndʒənt/
Các bên liên quan trong ngành cũng có vai trò quan trọng bằng cách đổi mới các giải pháp thay thế bền vững cho nhựa, áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường
Industry stakeholders also have a crucial role to play by innovating sustainable alternatives to plastic and adopting environmentally friendly production practices
Tóm lại, ô nhiễm nhựa trong đại dương của chúng ta là một cuộc khủng hoảng môi trường cấp bách đòi hỏi phải hành động ngay lập tức
In conclusion, plastic pollution in our oceans is a pressing environmental crisis that demands immediate action
Bằng cách giải quyết các nguyên nhân gốc rễ, giảm thiểu tác động và thực hiện các giải pháp hiệu quả, chúng ta có thể nỗ lực bảo vệ sức khỏe và tính toàn vẹn của hệ sinh thái biển cho các thế hệ tương lai
By addressing the root causes, mitigating the impacts , and implementing effective solutions, we can work towards safeguarding the health and integrity of our marine ecosystems for future generations
Điều bắt buộc là tất cả chúng ta phải chịu trách nhiệm và nỗ lực hướng tới một đại dương không có nhựa vì sự thịnh vượng của hành tinh chúng ta và tất cả các cư dân trên nó
It is imperative that we all take responsibility and strive towards a plastic-free ocean for the well-being of our planet and all its inhabitants
curb (v)
hạn chế
ex:
US Curbs On China Tech Investments In Final Push As Election Looms (Hoa kỳ hạn chế đầu tư vào công nghệ TQ trong nỗ lực cuối cùng khi cuộc bầu cử đang đến gần
carve out opening (v)
mở ra cơ hội
ex:
BoJ’s Bond Buying Cuts Carve Out Opening For Japanese Investors (việc cắt giảm mua trái phiếu Nhật bản mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư Nhật bản)
offer (v)
đề nghị
face off (v)
đối đầu, chạm mặt
Board (n)
Hội đồng quản trị
Board rejected acquisition proposal (HĐQT đã từ chối đề xuất mua lại)
Please move close to me