1 Flashcards
(51 cards)
1
Q
병문안을 가다
A
đi thăm bệnh ( ở bệnh viện)
2
Q
명함
A
danh thiếp
3
Q
면접을 보다
A
phỏng vấn
4
Q
신발을 벗다
A
cởi giày
5
Q
상담소
A
văn phòng tư vấn
6
Q
가져 오다
A
mang đến
7
Q
설탕
A
đường
8
Q
심심하다
A
buồn chán
9
Q
들다
A
cầm, mang, xách
10
Q
악수하다
A
bắt tay
11
Q
들어가다
A
đi vào
12
Q
예절
A
lễ nghi, phép tắc
13
Q
예절
A
lễ nghi, phép tắc
14
Q
조심하다
A
chú tâm, cẩn thận
15
Q
약속하다
A
hứa hẹn
16
Q
약속을 지키다
A
giữ lời hứa
17
Q
약속을 바꾸다
A
thay đổi
18
Q
헤어지다
A
chia tay
19
Q
기다리다
A
chờ đợi
20
Q
박물관
A
viện bảo tàng
21
Q
만남의 광장
A
quảng trường gặp gỡ
22
Q
쓰레기를 버리다
A
vứt rác
23
Q
주차하다
A
đỗ xe
24
Q
출입금지
A
cấm ra vào
25
담배를 피우다
hút thuốc
26
로비
sảnh, hành lang
27
복잡하다
phức tạp
28
만지다
sờ, chạm vào
29
다림질하다
là, ủi quần áo
30
예전
ngày trước
31
교회
nhà thờ
32
출근하다
đi làm
33
모두
tất cả, toàn thể
34
건물
toà nhà
35
다르다
khác biệt, khác nhau
36
자동판매기
máy bán hàng tự động
37
예약하다
đặt trước
38
먼저
trước đây
39
신청서
đơn đăng kí
40
하숙집
nhà trọ
41
좁다
hẹp
42
친구를 사귀다
kết bạn
43
시끄러하다
làm ồn
44
잘 생겼다
đẹp trai
45
웃
cười
46
앞으로= 나중에= 이추
sau này
47
짧다
ngắn
48
길다
dài
49
두껍다
dày
50
얇다
mỏng
51
무겁다
nặng