1 Flashcards

(51 cards)

1
Q

병문안을 가다

A

đi thăm bệnh ( ở bệnh viện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

명함

A

danh thiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

면접을 보다

A

phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

신발을 벗다

A

cởi giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

상담소

A

văn phòng tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

가져 오다

A

mang đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

설탕

A

đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

심심하다

A

buồn chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

들다

A

cầm, mang, xách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

악수하다

A

bắt tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

들어가다

A

đi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

예절

A

lễ nghi, phép tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

예절

A

lễ nghi, phép tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

조심하다

A

chú tâm, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

약속하다

A

hứa hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

약속을 지키다

A

giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

약속을 바꾸다

A

thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

헤어지다

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

기다리다

A

chờ đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

박물관

A

viện bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

만남의 광장

A

quảng trường gặp gỡ

22
Q

쓰레기를 버리다

23
Q

주차하다

24
Q

출입금지

A

cấm ra vào

25
담배를 피우다
hút thuốc
26
로비
sảnh, hành lang
27
복잡하다
phức tạp
28
만지다
sờ, chạm vào
29
다림질하다
là, ủi quần áo
30
예전
ngày trước
31
교회
nhà thờ
32
출근하다
đi làm
33
모두
tất cả, toàn thể
34
건물
toà nhà
35
다르다
khác biệt, khác nhau
36
자동판매기
máy bán hàng tự động
37
예약하다
đặt trước
38
먼저
trước đây
39
신청서
đơn đăng kí
40
하숙집
nhà trọ
41
좁다
hẹp
42
친구를 사귀다
kết bạn
43
시끄러하다
làm ồn
44
잘 생겼다
đẹp trai
45
cười
46
앞으로= 나중에= 이추
sau này
47
짧다
ngắn
48
길다
dài
49
두껍다
dày
50
얇다
mỏng
51
무겁다
nặng