6: 교통 Flashcards

(34 cards)

1
Q

시내 버스

A

xe buýt nội thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

시외버스

A

xe buýt ngoại thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

마을버스

A

xe buýt tuyến ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

일반 택시

A

taxi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

모범 택시

A

taxi cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

셔틀 버스

A

xe buýt chạy tuyến nội bộ
shuttle bus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

콜택시

A

call taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

리모진 택시

A

limousine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(1)번 출구

A

cổng số 1, cửa ra số 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(1) 호선

A

đường tàu số 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

환승역

A

ga trung chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

갈아타는 곳

A

nơi đổi tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

기본요금

A

giá mở cửa, giá km đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

노선도

A

bản đồ lộ trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

골목

A

ngõ, hẻm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

모퉁이

A

góc đường

17
Q

건널목

A

nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt

18
Q

삼거리

19
Q

사거리

20
Q

버스 전용도로

A

đường dành riêng cho bus

21
Q

오른쪽으로 가다

A

đi về bên phải

22
Q

우회전하다

23
Q

왼쪽으로 가다

A

đi về phía bên trái

24
Q

좌회전하다

25
똑바로 가다
đi thẳng
26
직진하다
đi thẳng
27
곧장가다
đi thẳng
28
쭉가다
đi miết
29
지나가다
đi qua, vượt qua
30
건너가다
đi băng qua
31
돌아가다
quay lại
32
유턴하다
quay đầu xe
33
나가다
đi ra ( hướng xa phía người nói)
34
나오다
ra ( hướng về phía người nói)