1~40 Flashcards
(23 cards)
1
Q
成績
A
せいせき
thành tích
2
Q
大好物
A
だいこうぶつ
món ăn rất ưu thích
3
Q
不況
A
ふきょう
kinh tế suy thoái
4
Q
転職
A
てんしょく
chuyển việc
5
Q
売り上げ
A
うりあげ
bán ra
6
Q
伸びる
A
のびる
kéo dài; lớn lên; lan ra
7
Q
南国
A
なんごく
các nước phía nam
8
Q
話し手
A
はなして
Người nói, người diễn thuyết
9
Q
最新
A
さいしん
tối tân, cái mới nhất
10
Q
寮
A
りょう
Ký túc xá
11
Q
決意
A
けつい
quyết định, quyết tâm
12
Q
直前
A
ちょくぜん
Ngay trước khi
13
Q
楽器
A
がっき
Nhạc cụ
14
Q
逃げる
A
にげる
15
Q
引き続き
A
ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
16
Q
否定
A
ひてい
phủ định
17
Q
登場
A
とうじょう
xuất hiện
18
Q
手拍子
A
てびょうし
cẩu thả, bất cẩn
19
Q
被災者
A
ひさいしゃ
nạn nhân thiên tai
20
Q
苦い
A
にがい
đắng
21
Q
絶対
A
ぜったい
tuyệt đối
22
Q
閉ざす
A
とざす
bịt lại; bít lại;ngăn lại;
23
Q
必死
A
ひっし
quyết tâm, quyết tử, liều chết