41~80 Flashcards

1
Q

足を踏ん張る

A

あしをふんばる

ばる xuống tấn, trụ chân lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

勧める

A

すすめる

khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

驚き

A

おどろき

Sự ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

効果的

A

こうかてき

Có hiệu quả, có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

強調

A

きょうちょう

Nhấn mạnh, nhấn giọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

感覚

A

かんかく

Cảm giác, giác quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

かた

Vai, bờ vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

凝る

A

こる

Đông cứng, đông lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

捨てる

A

すてる

Vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

退屈

A

たいくつ

buồn tẻ; chán ngắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

企業

A

きぎょう

Xí nghiệp; doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一流

A

いちりゅう

Hạng nhất; hàng đầu; cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

爆発

A

ばくはつ

Sự bộc phát; vụ nổ lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

朝起き

A

あさおき

thức dậy sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

貯金

A

ちょきん

tiền tiết kiệm gửi ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

磨く

A

みがく

mài, dũa, làm bóng

17
Q

停電

A

ていでん

cúp điện

18
Q

自家

A

じか

nhà của mình

19
Q

良質

A

りょうしつ

chất lượng tốt

20
Q

上質

A

じょうしつ

chất lượng tốt

21
Q

日本酒

A

にほんしゅ

rượu Nhật

22
Q

視聴率

A

しちょうりつ

tỉ lệ người xem