10/4 Flashcards
(32 cards)
1
Q
bản in đúc, mẫu rập khuôn
A
stereotype
2
Q
kiên trì, bền bỉ
A
persistent
3
Q
suốt
A
throughout
4
Q
cơ cấu, thiết bị
A
gear
5
Q
lợi thế, sự chênh lệch, sự xung đột
A
odds
6
Q
nhịp, bước đi
A
pace
7
Q
trực tiếp
A
direct
8
Q
âm mưu
A
plot
9
Q
sân khẩu (adj)
A
scenic
10
Q
sự phê bình
A
criticism
11
Q
nhà phê bình
A
critic
12
Q
vở kịch
A
play
13
Q
bình tĩnh, điềm tĩnh
bao gồm
A
composed
be composed of
14
Q
dân cư
A
inhabitant
15
Q
giáo viên chủ nhiệm
A
head teacher
16
Q
trí thức sách vở (xa rời thực tế)
A
highbrow
17
Q
trừu tượng hoá
A
abstract
18
Q
sự yêu thích
A
one’s cup of tea
19
Q
tham ăn, phàm ăn
A
voracious
20
Q
chọc tức, khiêu khích
A
provoking
21
Q
truyền cảm hứng
A
inspirational
22
Q
có mặt khắp nơi
A
ubiquitous
23
Q
sự tham khảo, sự xem
A
reference
24
Q
ảnh hưởng, chi phối
A
influence
25
không có, trống rỗng
devoid
26
giải quyết, khắc phục
tackle
27
bác bỏ
refute
28
tinh tế
delicate
29
buồn nôn
nauseate
30
lạc quan>
optimistic>
31
tỉ mỉ
meticulous
32
thiếu thận trọng
reckless