29/3 Flashcards
(32 cards)
1
Q
nệm
A
mattress
2
Q
loài gây hại, kẻ quấy rầy
A
pest
3
Q
cào, gãi
A
scratch
4
Q
chế độ
A
regime
5
Q
đủ
A
sufficient
enough
6
Q
bắt đầu
A
initiate
7
Q
thiếu kinh phí
A
underfund
8
Q
định giá thấp
A
underprice
9
Q
đánh giá thấp
A
underrate
underestimate
10
Q
lao vào, lao vào
A
plunge
11
Q
thịnh vượng
A
flourish
12
Q
xét kĩ, kiểm tra
A
inspect
13
Q
thuê, để lại
A
demise
14
Q
thâm nhập
A
penetrate
15
Q
cấu thành, thành lập
A
constitute
16
Q
sự đo lường
A
measurement
17
Q
phản ánh, phản xạ
A
reflect
18
Q
hướng nội
A
closed-in, reserved
19
Q
chủ quan><khách quan
A
subjective><objective
20
Q
cô đơn
A
solitaty, lonely
21
Q
phương tiện, cách thức
A
means
22
Q
dốc bầu tâm sự
A
confide
23
Q
sơ bộ, ban đầu
A
prepiminary
24
Q
nhân sự
A
personnel
25
giao tiếp
rapport
26
thử việc
probation
27
chọn lọc
screen out
28
thông số, chỉ số
parameter
29
thực tiễn
realistic
30
phẩm chất
quality
31
điều tốt nhất
essence
32
gian hàng
tent, pavilion