1.1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
former
A
(adj) cựu, trước đây
2
Q
possessive
A
(n) sở hữu
3
Q
domestic
A
(adj) nội địa
4
Q
terminal
A
(n) cửa, nhà ga
5
Q
tasty
A
tính từ (ngon, hấp dẫn
6
Q
apple-cider
A
(n-n) nước ép táo
7
Q
orchard
A
(n) vườn cây ăn quả
8
Q
dozen
A
(n) tá (12 cái)
9
Q
paints
A
danh từ (sơn, màu sắc)
10
Q
tiles
A
danh từ (gạch, ngói)
11
Q
curtains
A
danh từ (rèm cửa, màn)
12
Q
flooring
A
(n) sàn nhà, sàn gỗ
13
Q
wise
A
(adj) thông minh, khôn ngoan
14
Q
check
A
(v) kiểm tra
15
Q
dress code
A
(n-n) quy định về trang phục
16
Q
enthusiastically
A
trạng từ (một cách nhiệt tình)
17
Q
wheel
A
(n) bánh xe
18
Q
alignment
A
(n) sự căn chỉnh
19
Q
brake
A
(n) phanh
20
Q
coalition
A
(n) liên minh
21
Q
separate
A
tính từ (riêng biệt, tách rời)
22
Q
assorted
A
tính từ (đa dạng, phong phú)
23
Q
growth
A
(n) sự tăng trưởng
24
Q
quarter
A
(n) quý
25
delivery
(n) sự giao hàng
26
deliver
(v) giao hàng
27
prohibit
cấm
28
bother
làm phiền
29
city council
(n-n) hội đồng thành phố
30
authority
(n) quyền hạn, thẩm quyền
31
transport-related
(adj) liên quan đến giao thông
32
greenhouse gas
(n-n) khí thải nhà kính
33
skilled
(adj) có kỹ năng, tài ba
34
tailor
(n) thợ may
35
custom-made
(adj) may đo, theo yêu cầu
36
suit
(n) bộ đồ, bộ com lê
37
project manager
(n-n) quản lý dự án
38
prove
(v) chứng minh
39
vacation club
(n-n) câu lạc bộ nghỉ dưỡng
40
point
(n) điểm
41
soon
trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)
42
far
trạng từ (xa, rất)
43
dress rehearsal
(n-n) buổi thử trang phục
44
publicist
(n) nhà báo
45
renowned
(adj) nổi tiếng
46
orchestra
(n) dàn nhạc
47
excel
(v) xuất sắc
48
role
(n) vai trò
49
temporarily
tạm thời, nhất thời
50
collectively
tập thể, chung