1.2 Flashcards

(50 cards)

1
Q

northbound

A

(adj) hướng bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

reinforcement

A

(n) sự tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accidental

A

tính từ (tình cờ, vô ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accident

A

danh từ (tai nạn, sự cố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

meeting notes

A

(n-n) ghi chú cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

recreate

A

(v) khôi phục, tạo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

memory

A

(n) ký ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

predict

A

(v) dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fire safety

A

(n-n) an toàn cháy nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

already

A

trạng từ (đã, rồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hardly

A

trạng từ (hầu như không, khó khăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closely

A

trạng từ (gần, chặt chẽ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

emerging

A

(adj) mới nổi, nổi lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

begin

A

(v) bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

transform

A

(v) biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

once

A

(adv) một lần, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unimaginable

A

(adj) không thể tưởng tượng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

recommendations

A

khuyến nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

those

A

đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

board member

A

(n-n) thành viên ban giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

scheduling conflict

A

(n-n) xung đột lịch trình

21
Q

move

A

(v) dời, chuyển

22
Q

coupon

A

(n) phiếu giảm giá

23
Q

booklet

A

(n) cuốn sách nhỏ

24
printer
(n) nhà in
25
Just as
cụm liên từ (ngay khi)
26
In light of
cụm giới từ (vì, xét theo)
27
According to
cụm giới từ (theo
28
closure
(n) sự đóng cửa
29
transport
(n) vận chuyển
30
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
31
arbitrary
tính từ (tùy ý, tùy tiện)
32
supplemental
tính từ (bổ sung, thêm vào)
33
superfluous
tính từ (dư thừa, thừa thãi)
34
potential
tính từ (tiềm năng, có khả năng)
35
term
(n) điều khoản
36
loan
(n) khoản vay
37
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
38
rain garden
(n): khu vườn mưa, một loại khu vườn được thiết kế để thu thập và xử lý nước mưa, thường được trồng cây để lọc nước mưa và bảo vệ môi trường
39
beneficial
(adj): có lợi, có ích
40
drainage
(n): hệ thống thoát nước
41
shallow
(adj): nông, không sâu
42
sunken
(adj): sâu
43
stream
(n): dòng sông nhỏ, dòng nước chảy qua cánh đồng hoặc khu vực mở
44
proposals
(n): đề xuất
45
criticism
(n): sự chỉ trích
46
honor
(n): sự vinh hạnh
47
premier
(adj): hàng đầu, đỉnh cao
48
flexibility
(n): tính linh hoạt
49
auction
(n): cuộc đấu giá