1.2 Flashcards
(50 cards)
northbound
(adj) hướng bắc
reinforcement
(n) sự tăng cường
accidental
tính từ (tình cờ, vô ý)
accident
danh từ (tai nạn, sự cố)
meeting notes
(n-n) ghi chú cuộc họp
recreate
(v) khôi phục, tạo lại
memory
(n) ký ức
predict
(v) dự đoán
fire safety
(n-n) an toàn cháy nổ
already
trạng từ (đã, rồi)
hardly
trạng từ (hầu như không, khó khăn)
closely
trạng từ (gần, chặt chẽ)
emerging
(adj) mới nổi, nổi lên
begin
(v) bắt đầu
transform
(v) biến đổi
once
(adv) một lần, trước đây
unimaginable
(adj) không thể tưởng tượng được
recommendations
khuyến nghị
those
đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa
board member
(n-n) thành viên ban giám đốc
scheduling conflict
(n-n) xung đột lịch trình
move
(v) dời, chuyển
coupon
(n) phiếu giảm giá
booklet
(n) cuốn sách nhỏ