1.1 Flashcards
(30 cards)
Responsible ( for )
In charge of
Chịu trách nhiệm / có nhiệm vụ
Arrange
Make arrangements for sth
Sắp xếp
Sắp xếp lại việc gì
Calendar = “ “
Cuốn lịch
= schedule
Lobby
Sảnh
Assist (v) = “ “
Assistance (n)
Giúp đỡ
= help
Tour
Give sb a tour ( of + nơi chốn)
Dắt ai đi tham quan chỗ nào
A division = a department
1 bộ phận trong công ty
Location
Located
Địa điểm
Nằm/ toạ lạc ở đâu
Invite
Invitation
Mời
Thư mời
Banquet
Where is the year-end banquet this year?
Tiệc lớn cuối năm
Tiệc lớn cuối năm nay ở đâu vậy?
Fund - raising
We are holding a fund raising next week
Sự kiện gây quỹ
Handle
Đối phó
Giải quyết
Complain(v)
Complaint (n)
Khiếu nại
Phàn nàn
Presentation
Bài thuyết trình
A warranty (n)
Sự bảo hành
Sale
The sale will end next week
Sự kiện giảm giá
Page
Trang
Bright # Dark
Sáng # tối
Estimate
Have you looked at the budget estimate?
A conservative estimate
Ước lượng
Ước lượng ngân sách…
Ước lượng thận trọng
Apartment
Toà nhà chung cư
A hardware store
Cửa hàng bán đồ sửa chữa
Hire (v)
Hiring (n)
Tuyển người
Tuyển dụng
Quarter
Quarterly
How is the quarterly sales report going?
Quý
Hằng quý
Cái báo cáo doanh thu hằng quý làm tới đâu rồi?
Schedule
On schedule/ behind schedule
Lịch làm việc/ thời gian biểu
đúng tiến độ/ trễ tiến độ