2.1 Flashcards
(44 cards)
Inspection
Sự kiểm tra
Safety checklist
Danh sách kiểm tra an toàn
Exhibit
Where can i find the ticket for the next EXHIBIT tour?
Triễn lãm
Break room
Phòng nghỉ
Storage room
Phòng chứa đồ
He Left for the day
Anh ấy rời đi trong ngày
Several + N(s/ es)
1 vài
A retail business
Doanh nghiệp bán lẻ
Grocery
Just a few groceries
Tạp hoá
1 vài món hàng tạp hoá
Manage
How did you manage to fix your computer?
Quản lý
Làm thế nào mà bạn có thể sửa máy tính của bạn?
Install
Cài đặt
Lắp đặt
Install
Cài đặt
Lắp đặt
Postage stamp
Tem thư
The corner
The post office on the corner
Cái góc
Bưu điện ở ngay góc
Invoice
= bill
Construction
Công trình
Stationary store
Văn phòng phẩm cửa hàng
Fabric
Vải
= cloth, canvas,…
Elevator
Thang máy
Rent
Who did you speak to about renting the apartment?
Thuê
Bạn đã nói chuyện với ai về việc thuê căn hộ?
Property
Tài sản
Bất động sản
Complicate (v)
Complicated (a)
Làm Phức tạp
Affordable ( prices)
Giá cả phải chăng
Suggest
Đề xuất