第11课 Flashcards

(30 cards)

1
Q

流利

A

/liúlì/
(tt)
lưu loát, trôi chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

厉害

A

/lìhai/
(tt)
lợi hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

语法

A

/yŭfă/
(dt)
ngữ pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

准确

A

/zhŭnquè/
(tt)
chính xác, đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

词语

A

/cíyŭ/
(dt)
từ ngữ, cách diễn đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

/lián/
(giới)
ngay cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

阅读

A

/yuèdú/
(đgt)
đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

来得及

A

/láidejí/
(đgt)
kịp, còn kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

复杂

A

/fùzá/
(tt)
phức tạp, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

只好

A

/zhîhăo/
(phó)
đành phải, buộc phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

填空

A

/tián kòng/
(đgt)
điền vào chỗ trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/cāi/
(đgt)
đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

否则

A

/fŏuzé/
(liên)
nếu không thì, bằng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

客厅

A

/kètīng/
dt
phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

无论

A

/wúlùn/
liên
bất kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

杂志

A

/zázhì/
dt
tạp chí

17
Q

著名

A

/zhùmíng/
tt
nổi tiếng

18
Q

A

/yè/
lượng
trang

19
Q

增加

A

/zēngjiā/
đgt
tăng thêm

20
Q

文章

A

/wénzhāng/
dt
bài văn, bài báo

21
Q

内容

A

/nèiróng/
dt
nội dung

22
Q

然而

A

/rán’ér/
liên
nhưng, song

23
Q

看法

A

/kànfă/
dt
quan điểm, cách nhìn

24
Q

相同

A

/xiāngtóng/
tt
giống nhau, như nhau

25
顺序
/shùnxù/ dt thứ tự, trật tự
26
表示
/biăoshì/ đgt có ý nghĩa, biểu thị
27
养成
/yăngchéng/ đgt hình thành, tạo (thói quen)
28
同时
/tóngshí/ liên đồng thời, hơn nữa
29
精彩
/jīngcăi/ tt tuyệt vời, xuất sắc
30
/zhī/ trợ đc dùng để nối từ bổ nghĩa và từ đc bổ nghĩa