第11课 Flashcards
(30 cards)
1
Q
流利
A
/liúlì/
(tt)
lưu loát, trôi chảy
2
Q
厉害
A
/lìhai/
(tt)
lợi hại
3
Q
语法
A
/yŭfă/
(dt)
ngữ pháp
4
Q
准确
A
/zhŭnquè/
(tt)
chính xác, đúng
5
Q
词语
A
/cíyŭ/
(dt)
từ ngữ, cách diễn đạt
6
Q
连
A
/lián/
(giới)
ngay cả
7
Q
阅读
A
/yuèdú/
(đgt)
đọc
8
Q
来得及
A
/láidejí/
(đgt)
kịp, còn kịp
9
Q
复杂
A
/fùzá/
(tt)
phức tạp, rắc rối
10
Q
只好
A
/zhîhăo/
(phó)
đành phải, buộc phải
11
Q
填空
A
/tián kòng/
(đgt)
điền vào chỗ trống
12
Q
猜
A
/cāi/
(đgt)
đoán
13
Q
否则
A
/fŏuzé/
(liên)
nếu không thì, bằng không
14
Q
客厅
A
/kètīng/
dt
phòng khách
15
Q
无论
A
/wúlùn/
liên
bất kể
16
Q
杂志
A
/zázhì/
dt
tạp chí
17
Q
著名
A
/zhùmíng/
tt
nổi tiếng
18
Q
页
A
/yè/
lượng
trang
19
Q
增加
A
/zēngjiā/
đgt
tăng thêm
20
Q
文章
A
/wénzhāng/
dt
bài văn, bài báo
21
Q
内容
A
/nèiróng/
dt
nội dung
22
Q
然而
A
/rán’ér/
liên
nhưng, song
23
Q
看法
A
/kànfă/
dt
quan điểm, cách nhìn
24
Q
相同
A
/xiāngtóng/
tt
giống nhau, như nhau
25
顺序
/shùnxù/
dt
thứ tự, trật tự
26
表示
/biăoshì/
đgt
có ý nghĩa, biểu thị
27
养成
/yăngchéng/
đgt
hình thành, tạo (thói quen)
28
同时
/tóngshí/
liên
đồng thời, hơn nữa
29
精彩
/jīngcăi/
tt
tuyệt vời, xuất sắc
30
/zhī/
trợ
đc dùng để nối từ bổ nghĩa và từ đc bổ nghĩa