第12课 Flashcards
(18 cards)
1
Q
规定
A
/guīdìng/
dt
quy định
2
Q
死
A
/sî/
tt
cố định, cứng nhắc
3
Q
可惜
A
/kěsī/
tt
đáng tiếc
4
Q
全部
A
/quánbù/
dt
toàn bộ, tất cả
5
Q
也许
A
/yěxŭ/
phó
có lẽ, may ra
6
Q
商量
A
/shāngliang/
đgt
thương lượng, bàn bạc
7
Q
并且
A
/bìngqiě/
liên
đồng thời, và
8
Q
盐
A
/yán/
dt
muối
9
Q
勺(子)
A
/sháozi/
dt
cái muôi, cái thìa
10
Q
保护
A
/băohù/
đgt
bảo vệ
11
Q
作用
A
/zuòyòng/
dt
tác dụng
12
Q
无法
A
13
Q
节
A
/jié/
lượng
tiết (học)
14
Q
详细
A
/xiángxì/
tt
chi tiết, tỉ mỉ
15
Q
解释
A
/jiěshì/
đgt
giải thích
16
Q
对于
A
/duìyú/
giới
đối với
17
Q
叶子
->一片叶子
A
/yèzi/
dt
lá cây
-> yí piàn yèzi: 1 chiếc lá
18
Q
教育
A
/jiàoyù/
đgt
dạy dỗ, giáo dục