13 Flashcards
(11 cards)
1
Q
班
A
bān lớp học
2
Q
宾馆
A
bīnguǎn khách sạn
3
Q
路口
A
lù kǒu giao lộ
4
Q
拿
A
ná cầm
5
Q
铅笔
A
Qiānbǐ bút chì
6
Q
手
A
shǒu tay
7
Q
往
A
wǎng về phía
8
Q
笑
A
xiào
Cười
9
Q
一直
A
yīzhí thẳng
10
Q
长
A
zhǎng mọc; sinh ra
11
Q
着
A
zhe
Đang