5 Flashcards
(14 cards)
1
Q
对
A
duì
Đúng/ đối với
2
Q
还
A
hái
cũng, khá
3
Q
件
A
jiàn
Chiếc(áo), kiện, …
4
Q
就
A
jiù
Thì..(chỉ kết luận, sự kiên quyết)
Đến, bắt đầu
Hoàn thành, thành tựu.
5
Q
咖啡
A
kāfēi
Cà phê
6
Q
考试
A
kǎoshì
Kì thiKiểm tra
7
Q
不错
A
búcuò
tuyệt, khá tốt
8
Q
可以
A
kěyǐ
Có thể, cũng dc, tạm dc
9
Q
外面
A
wàimiàn
bên ngoài
10
Q
意思
A
yìsi
Ý nghĩa
11
Q
以后
A
yǐhòu
sau này
12
Q
吧
A
ba
trợ từ
13
Q
鱼
A
yú
Cá
14
Q
准备
A
zhǔnbèi
định, dự định