HSK2_unit4 Flashcards

1
Q

羽绒服

A

áo lông vũ

/yǔróngfú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

这件羽绒服太小,我也不喜欢这颜色,给我换别的吧。

A

Chiếc áo lông vũ này bé quá, mà tôi cũng không thích màu như này, cho tôi đổi một chiếc khác đi.

/Zhè jiàn yǔróngfú tài xiǎo, wǒ yě bù xǐhuān zhè yánsè, gěi wǒ huàn bié

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

又。。。又

A

vừa … vừa

/yòu…yòu…/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

这家饭店的菜又好吃又便宜

A

Đồ ăn ở nhà hàng này vừa ngon vừa rẻ.

/Zhè jiā fàndiàn de cài yòu hào chī yòu piányì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

便宜

A

rẻ

/piányi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

这个太贵了,可以便宜一点儿吗?

A

Cái này đắt quá rồi, có thể rẻ hơn một chút không?

/Zhège tài guìle, kěyǐ piányí yīdiǎn er ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

dài

/cháng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

有没有长一点儿的?

A

Còn cái nào dài hơn một chút không?

/Yǒu méiyǒu zhǎng yīdiǎn er de?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

ngắn

/duǎn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

đậm, thẫm, sâu

/shēn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

深红色

A

đỏ thẫm.

/shēnhóng sè/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

nhạt, nông, cạn

/qiǎn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

thử (thử làm gì đó)

/shì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我要试试这件红毛衣

A

Tôi muốn mặc thử chiếc áo len màu hồng này.

/Wǒ yào shì shì zhè jiàn hóng máoyī./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

我可以用你的手机吗?

A

/Wǒ kěyǐ yòng nǐ de shǒujī ma?/

Tôi có thể dùng điện thoại của cậu không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

当然

A

đương nhiên, tất nhiên

/dāngrán/

17
Q

A

béo, rộng, to

/féi/

18
Q

A

mập, béo (dùng cho người)

/pàng/

19
Q

你最近吃什么了?怎么比以前胖得多了呢?

A

Dạo này cậu ăn gì mà sao lại mập hơn lúc trước nhiều thế?

Nǐ zuìjìn chī shénme le? Zěnme bǐ yǐqián pàng dé duōle ne?

20
Q

A

gầy, nhỏ (dùng cho người)

/shòu/

21
Q

合适

A

thích hợp , vừa vặn

/héshì/

22
Q

这双鞋你穿着正合适。

A

Đôi giày này anh mang rất vừa.

zhè shuāng xié nǐ chuānzhuó zhèng héshì.

23
Q

好看

A

dễ nhìn, đẹp, xinh

hǎokàn

24
Q

A

chủng loại, loại ( lượng từ chỉ chủng loại)

zhǒng

25
Q

打折

A

chiết khấu , giảm giá.

dǎ zhé

26
Q

这件衣服打八折,太好了!

A

Bộ quần áo này giảm giá tận 20%, thật tốt quá.

/Zhè jiàn yīfú dǎ bā zhé, tài hǎole!/