HSK2_unit5 Flashcards

1
Q

毕业

A

tốt nghiệp

/bì yè/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

我已经毕业两年了

A

Tôi đã tốt nghiệp hai năm rồi.

/Wǒ yǐjīng bìyè liǎng niánle./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

你今年多大了?

A

Năm nay anh bao nhiêu tuổi rồi?

/Nǐ jīnnián duōdàle?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

thuộc , cầm tinh

/shǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

我属羊,你属什么?

A

Tôi cầm tinh con Dê, anh cầm tinh con nào?

/Wǒ shǔ yáng, nǐ shǔ shénme?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

chuột

/shǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

今年是鼠年

A

Năm nay là năm Tí.

/Jīnnián shì shǔ nián./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

trâu, bò

/niú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Hổ

/hǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

thỏ

/tù/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

rồng

/lóng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我哥哥属龙的

A

Anh trai tôi tuổi Thìn.

/Wǒ gēgē shǔ lóng de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/shé/

Rắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我属蛇的。

A

Tôi cầm tinh con Rắn.

/Wǒ shǔ shé de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ngựa

/mǎ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

奶奶属马的。

A

Bà nội tuổi Ngựa.

/Nǎinai shǔ mǎ de/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/yáng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

khỉ

/hóu/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我家里的宝贝属猴的。

A

Con tôi tuổi Thân.

/Wǒ jiālǐ de bǎobèi shǔ hóu de/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/jī/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我属鸡的,你属什么?

A

Tôi tuổi Dậu, còn bạn tuổi gì?

/Wǒ shǔ jī de, nǐ shǔ shénme?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

chó

/gǒu/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

lợn

/zhū/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

我爷爷属猪的。

A

Ông nội tôi tuổi Hợi.

/Wǒ yéye shǔ zhū de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

明天是我家宝贝的生日,我打算给他准备个礼物。

A

Ngày mai là sinh nhật con tôi, tôi định chuẩn bị cho bé một món quà.

Míngtiān shì wǒjiā bǎobèi de shēngrì, wǒ dǎsuàn gěi tā zhǔnbèi gè lǐwù./

26
Q

正好

A

đúng lúc

/zhēng hǎo/

27
Q

你来得正好。

A

Cậu đến thật đúng lúc.

/Nǐ láidé zhènghǎo./

28
Q

打算

A

dự định

/ dǎ suān /

29
Q

春节你们家庭有什么打算呢?

A

Dịp Tết gia đình anh có dự định gì chưa?

/Chūnjié nǐmen jiātíng yǒu shé me dǎsuàn ne?/

30
Q

A

qua , đón

/ guò /

31
Q

每年我的家庭都在家里一起过春节。

A

Năm nào nhà tôi cũng ở nhà đón giao thừa cùng nhau.

/Měinián wǒ de jiātíng dōu zài jiālǐ yīqǐguò chūnjié./

32
Q

准备

A

chuẩn bị

/ zhǔnbèi /

33
Q

明天我老公要出差,今晚我给他准备行李

A

Ngày mai chồng tôi đi công tác, tối nay tôi giúp anh ấy sắp xếp hành lý.

/Míngtiān wǒ lǎogōng yào chūchāi, jīn wǎn wǒ gěi tā zhǔnbèi xínglǐ./

34
Q

举行

A

cử hành, tổ chức

/ jǔxíng /

35
Q

下个月八日我家的女儿结婚。我们打算在饭店举行婚礼,请您来喝喜酒。

A

Ngày mùng 8 tháng sau con gái tôi kết hôn. Chúng tôi dự định tổ chức hôn lễ tại nhà hàng. Mời anh đến uống rượu mừng với chúng tôi.

/Xià gè yuè bā rì wǒjiā de nǚ’ér jiéhūn. Wǒmen dǎsuàn zài fàndiàn jǔxíng

36
Q

晚会

A

tiệc đêm , dạ hội

/ wǎn huì /

37
Q

今天晚会你有参加吗

A

/Jīntiān wǎnhuì nǐ yǒu cānjiā ma?/

Dạ hội hôm nay cậu có tham gia không?

38
Q

参加

A

tham gia

/cānjiā/

39
Q

时间

A

thời gian

/shí jiān/

40
Q

时间过得真快,转个眼就十年了

A

Thời gian trôi thật nhanh, chớp mắt một cái đã qua mười năm rồi.

/Shíjiānguò dé zhēn kuài, zhuǎn gè yǎn jiù shí niánle./

41
Q

现在八点半了

A

Bây giờ là 8 rưỡi rồi.

/Xiànzài bā diǎn bànle./

42
Q

A

ngay, liền

/jiù/

43
Q

只要你叫,我就马上过来。

A

Chỉ cần cậu gọi thì tôi sẽ tới ngay lập tức.

/Zhǐ yào nǐ jiào, wǒ jiù mǎshàng guòlái./

44
Q

一定

A

nhất định

/yí dìng/

45
Q

一定要努力

A

nhất định phải nỗ lực.

yīdìng yào nǔlì.

46
Q

A

chúc

/zhù/

47
Q

快乐

A

vui vẻ

/kuài lè/

48
Q

祝你每天都快乐

A

Chúc cậu ngày nào cũng vui vẻ hạnh phúc.

/Zhù nǐ měitiān dōu kuàilè./

49
Q

春节

A

Tết dương lịch

/chūn jié/

50
Q

春节全国都放假

A

Dịp Tết cả nước đều được nghỉ.

/Chūnjié quánguó dōu fàngjià./

51
Q

圣诞节

A

lễ Giáng sinh

/shèng dàn jié/

52
Q

圣诞节你打算去哪里度假?

A

Lễ Giáng Sinh bạn định đi đâu?

/Shèngdàn jié nǐ dǎsuàn qù nǎlǐ dùjià?/

53
Q

健康

A

khoẻ mạnh, sức khỏe

/jiàn kāng/

54
Q

健康是最重要的

A

Sức khỏe là quan trọng nhất.

/Jiànkāng shì zuì zhòngyào de/

55
Q

玩具

A

đồ chơi

/wán jù/

56
Q

他给了孩子一个玩具。

A

Anh ta đưa cho đứa trẻ một món đồ chơi.

/Tā gěile háizi yīgè wánjù./

57
Q

蛋糕

A

bánh gato

/dàngāo/

58
Q

请吃点蛋糕。

A

Mời anh ăn chút bánh ngọt.

Qǐng chī diǎn dàngāo./

59
Q

出生

A

/chūshēng/

sinh , ra đời

60
Q

他是出生于1995年的。

A

Anh ấy sinh năm 1995.

/Tā shì chūshēng yú 1995 nián de./

61
Q

有意思

A

có ý nghĩa

/yǒu yìsi/