3 Flashcards
1
Q
đe doạ
A
threat
2
Q
vấn đề , rắc rối
A
trouble
3
Q
rác rưỡi , đổ thừa
A
waste
4
Q
yếu đuối
A
weak
5
Q
khôn ngoan , sáng suốt
A
wise
6
Q
la hét , quát tháo
A
yell
7
Q
khác nhau
A
various
8
Q
thống nhất
A
united
9
Q
tinh thần
A
mental
10
Q
thêm
A
additional
11
Q
cảm xúc
A
emotional
12
Q
chính trị
A
political
13
Q
tài chính
A
financial
14
Q
y tế
A
medical
15
Q
liên bang
A
federal
16
Q
đầy ý nghĩa
A
significant , meaningful
17
Q
mang thai
A
pregnant
18
Q
thông thái
A
intelligent
19
Q
có trách nhiệm
A
responsible
20
Q
hữu ích
A
helpful
21
Q
mới đây , vừa xảy ra
A
recent