6 Flashcards
1
Q
bị thương
A
injured - injury
2
Q
thua , mất , lạc
A
lose , lost
3
Q
mất trộm
A
steal , stole
4
Q
hối hận
A
regret - regretted
5
Q
nghĩ
A
think , thought
6
Q
nói
A
tell , told
7
Q
cảm thấy
A
feel , felt
8
Q
nói
A
say , said
9
Q
không thể
A
can’t , couldn’t
10
Q
không , đừng , chưa
A
don’t , didn’t
11
Q
tự mãn
A
smug
12
Q
tội lỗi
A
guilty
13
Q
trầm cảm
A
depressed
14
Q
sững sờ
A
ecstatic
15
Q
hổ thẹn
A
ashamed
16
Q
bị phân tâm
A
distracted
17
Q
tức giận
A
enraged
18
Q
kiệt sức
A
exhausted
19
Q
thận trọng
A
cautious
20
Q
choáng ngợp
A
overwhelmed
21
Q
kinh sợ
A
dread
22
Q
cánh cổng
A
gate
23
Q
chung chung , nói chung
A
general
24
Q
vô duyên
A
rude
25
Q
bỏ , từ bỏ
A
abandon
26
Q
chống lại , phản đối
A
against
27
Q
giữa , ở giữa
A
among
28
Q
sự tức giận , giận dữ
A
anger