Topic 9 Volunteer Work Flashcards

1
Q

Astronaut

A

Phi hành gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bubble

A

Bong bóng,bọt khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Charitable

A

Từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Considerate

A

Ân cần,chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Considerable

A

Đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Disorientate

A

Làm mất phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dominance

A

Địa vị thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Donation

A

Sự quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Donor

A

Người quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dynamic

A

Năng động,năng nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Energetic

A

Tràn đầy năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Frustration

A

Sự thất vọng,vỡ mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Homeless

A

Vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Honorable

A

Vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Horizontal

A

Thuộc chân trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Horizon

A

Chân trời,đường chân trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hostile /’hostail/

A

Thù địch

18
Q

Illiteracy

A

Tình trạng mù chữ

19
Q

Impairment

A

Sự làm suy yếu

20
Q

Impoverished

A

Nghèo túng

21
Q

Investment

A

Sự đầu tư

22
Q

Irritation

A

Sự chọc tức,làm phát cáu

23
Q

Long-duration

A

Lâu dài

24
Q

Martyr /’ma:tar/

A

Liệt sĩ

25
Q

Meaningful

A

Có ý nghĩa

26
Q

Meaningless

A

Vô nghĩa

27
Q

Module /’modju:l/

A

Mô đun

28
Q

Parentless

A

Mồ côi cha mẹ

29
Q

Pharmacy

A

Quầy thuốc

30
Q

Prospect

A

Viễn cảnh

31
Q

Purposefully

A

Một cách có mục đích

32
Q

Reckon

A

Tính đến,kể đến

33
Q

Solitary

A

Cô độc

34
Q

Spiritual

A

Thuộc tinh thần,thuộc linh hồn

35
Q

Stably

A

Một cách ổn định

36
Q

Stagnation

A

Sự trì trệ

37
Q

Symbiotic

A

Cộng sinh

38
Q

Voluntary

A

Tình nguyện,tự nguyện

39
Q

Volunteerism

A

Chủ nghĩa tự nguyện

40
Q

Weightlessness

A

Không trọng lượng