Topic 11 Life Stories Flashcards

1
Q

Accusation

A

Sự kết tội,sự buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Accuse

A

Kết tội,buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Amputate

A

Cắt cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anonymous

A

Nặc danh,ẩn danh,giấu tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Character

A

Tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Characteristic

A

Nét riêng biệt,đặc thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Charity

A

Lòng khoan dung,lòng từ thiện,việc thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Determination

A

Sự quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Determined

A

Nhất quyết,đã được xác định rõ,quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Devotion

A

Sự cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Diagnosis

A

Sự chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Distinguished

A

Đặc biệt,khác biệt,xuất sắc,lỗi lạc,ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Encyclopaedist

A

Nhà bách khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Encyclopedic

A

Thuộc kiến thức chung,bách khoa toàn thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hospitalization

A

Sự nằm viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hospitality

A

Lòng mến khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hospitalize

A

Nằm viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hospitable

A

Hiếu khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Humble

A

Khiêm nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Identity

A

Tính đồng nhất,sự giống hệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Indifference

A

Sự thờ ơ,lãnh đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Indifferent

A

Thờ ơ,dửng dưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Initiate

A

Bắt đầu,khởi đầu

24
Q

Initiation

A

Sự khởi đầu

25
Q

Initiative

A

Bước đầu

26
Q

Innovate

A

Đổi mới

27
Q

Innovator

A

Nhà cải cách

28
Q

Innovation

A

Sự đổi mới

29
Q

Inspire

A

Truyền cảm hứng

30
Q

Mission

A

Nhiệm vụ,sứ mệnh

31
Q

Observation

A

Sự quan sát

32
Q

Orphanage

A

Trại trẻ mồ côi

33
Q

Orphan

A

Trẻ mồ côi

34
Q

Patriotic

A

Yêu nước

35
Q

Patriot

A

Người yêu nước

36
Q

Patrol

A

Tuần tra

37
Q

Philosophy

A

Triết học

38
Q

Philosopher

A

Triết gia

39
Q

Presentation

A

Sự bày ra,sự trình bày

40
Q

Present

A

Bày ra,thể hiện ra

41
Q

Presence

A

Sự hiện diện,sự có mặt

42
Q

Representative

A

Người đại diện

43
Q

Prodigy

A

Người phi thường

44
Q

Prosper

A

Làm cho thịnh vượng

45
Q

Prosthetic

A

Lắp bộ phận giả

46
Q

Repute

A

Cho là,đồn là

47
Q

Reputed

A

Được cho là

48
Q

Reputed

A

Được cho là

49
Q

Reputable

A

Có tiếng tăm

50
Q

Disrepute

A

Sự tai tiếng,tiếng xấu

51
Q

Respective

A

Riêng từng người,từng cái

52
Q

Self-accusation

A

Sự tự lên án,sự tự buộc tội

53
Q

Starving

A

Chết đói,thiếu ăn

54
Q

Stimulation

A

Sự khuấy động

55
Q

Vivid

A

Chói lọi,sáng chói

56
Q

Wit

A

Sự hóm hỉnh