2-06-교통 (2) Flashcards
(74 cards)
1
Q
phương tiện giao thông
A
교통수단
2
Q
xe bus nội thành
A
시내버스
3
Q
xe bus ngoại thành
A
시외버스
4
Q
xe bus tuyến ngắn (ở quê)
A
마을버스
5
Q
shuttle bus
A
셔틀버스
6
Q
taxi thường
A
일반택시
7
Q
taxi cao cấp
A
모범택시
8
Q
call taxi qua tổng đài
A
콜택시
9
Q
taxi cỡ lớn
A
리무진택시
10
Q
cửa ra tàu điện ngầm
A
출구
11
Q
đường tàu, line tàu
A
호선
12
Q
hướng
A
방면
13
Q
thẻ giao thông
A
교통 카드
14
Q
bản đồ lộ trình
A
노선도
15
Q
góc đường
A
모통이
16
Q
ngã ba
A
삼거리
17
Q
ngã tư
A
사거리
18
Q
đường dành riêng cho xe bus
A
버스전용도로
19
Q
ga trung chuyển
A
환승역
20
Q
nơi đổi tuyến
A
가라타는 곳
21
Q
đi về (busan)
A
행
22
Q
giá mở cửa, giá cơ bản
A
기본요금
23
Q
ngõ, hẻm
A
골목
24
Q
nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt
A
건널목
25
đèn giao thông
신호등
26
phương hướng di chuyển
이동방향
27
đèn đỏ
빨간 불
28
đèn vàng
노란 불
29
đèn xanh
초록 불
30
đi về bên phải
오른쪽으로 가다
31
rẽ phải
우회전 하다
32
đi về bên trái
왼쪽으로 가다
33
rẽ trái
좌회전 하다
34
đi thẳng
똑바로/ 곧장 가다
35
đi miết, đi hoài
쭉가다
36
đi thẳng mà ko ga
직진하다
37
đi băng qua
건너가다
38
quay đầu xe
유턴하다
39
đi vào
나오다/ 들어가다
40
đi qua
지나가다
41
quay lại
돌아가다
42
đi ra
나가다
43
dùng dụng cụ nấu ăn để làm nhạc
난타
44
chăn, mền
담요
45
cung điện
궁
46
xe bus nhanh
BRT급행버스
46
vạch sang đường
횡단보도
47
destination
목적지
48
gần đó
근처에
49
thông báo
안내방송
50
người có em bé
아기를 가진 사람
51
quay đầu xe tại góc đường
(모통이를) 돌다
52
world cup
월드컵
53
shipper
배탈원
54
lá đậu
콩잎
54
buổi phát biểu
발표회
54
bút màu
색연필
54
bãi đậu xe
주차장
55
siblings
형제
56
cao
높
57
người khuyết tật
몸이불편한 사람
58
phòng hoà nhạc
공연장
59
buổi diễn
공연
59
nhường chỗ
양보하다
60
năng lực tiếng hàn
한국어 실력
60
thể hiện
보여주
60
nhà hát
연극등
61
tham dự
나가
62
luyện tập
연습하다
62
tập trung
모여
62
cơ hội
자리
62
đăng kí
신청하다
63
vở diễn
연극
64
biểu diễn
발표