2-10-외모 Flashcards
(43 cards)
1
Q
ngoại hình
A
외모
2
Q
tóc ngắn
A
짧은머리
2
Q
tóc dài
A
긴머리
3
Q
tóc tém
A
단발머리
4
Q
tóc uốn
A
파마머리
5
Q
tóc thẳng
A
생머리
6
Q
tóc xoăn
A
곱슬머리
7
Q
dáng vẻ
A
모습
8
Q
đẹp trai
A
잘생겼다
9
Q
đẹp
A
예쁘다
9
Q
ngầu
A
멋있다
10
Q
dễ thương
A
귀엽다
11
Q
đáng yêu
A
사랑스럽다
11
Q
giống
A
닮다
12
Q
dáng người
A
체격
13
Q
gầy
A
날씬하다
14
Q
bình thường
A
보통하다
15
Q
béo
A
통통하다
16
Q
mặc
A
입다
17
Q
cởi
A
벗다
18
Q
mang, đi
A
싣다
19
Q
đội, dùng
A
쓰다
20
Q
đeo, khoác
A
끼다 / 메다
21
Q
đeo (đồng hồ)
A
차다
22
da
가죽
23
quạt máy
선풍기
24
khoá kéo
지퍼
25
diet
다이어트
26
móc treo khoá
열쇠고리
26
quần áo thể thao
운동복
27
hoạt bát, nhanh nhẹn
활발하다
28
chăm chỉ, cần cù
부지런하다
29
giỏ
주머니
30
lười biếng
게으르다
30
buổi gặp mặt
모임
31
tròn
둥근
31
băng ghế
벤치
32
gắn
달리다
33
tin tức
소식
34
con đầu lòng
첫아이
35
người lớn tuổi
웃어른
36
chú
작은 아버지 = 삼촌
37
sổ tay
수첩