20 Flashcards
(46 cards)
1
Q
Provide sb with sth
A
Cũng cấp cho ai cái gì
2
Q
Kee track of sb,sth
A
3
Q
Go down
A
Sụt giảm
4
Q
Go through
A
Trải qua,vượt khó khăn
5
Q
Go under
A
Phá sản,ngừng hđ
6
Q
Go over
A
Xem lại ôn lại
7
Q
Go ahead
A
Tiến hành
8
Q
Go on ưith sth
A
Tiếp tục vs cgi
9
Q
Go out
A
Mất điện,ra ngoài
10
Q
Go on
A
Tiếp tục
11
Q
Go back
A
Qlai
12
Q
Go away
A
Đi xa đi đi
13
Q
Go bacK on
A
Thất hứa
14
Q
Go beyond
A
Vượt qua
15
Q
Go off
A
Đổ chuông,thiu thối,mất hứng
16
Q
Go by
A
Trôi qa,tuột mất
17
Q
Go up><go down
A
TĂng /giảm
18
Q
Go down ư ưith
A
Mắc bệnh
19
Q
Go in for
A
Thích thú,t
Gia
20
Q
Go into
A
Điều tra,điều tra,xem xét
21
Q
Abilitise
A
Khả năng,dung tích.sức chứa
22
Q
Utility
A
Các tiện ích công hoặc scvc
23
Q
Mushroom
A
Phát triển nhanh
24
Q
Sprout
A
Mọc lên
25
Arise
Nảy sinh,phát ra
26
Capality
Năng lực khả năng phục hôi,sức chứa
27
Ultility
Các tiện ích công cộng như điện,nước
28
On top of
Thêm vào,bên cạnh đó
29
For the sake of
Vì lợi ích
30
At the peak of
Vào lúc cao điểm
31
On account of
Bvi
32
Discern
Nhận thức,phân biệt
33
Dissert
Mổ xẻ vđ,ptich kỹ
34
Dispatch
Gửi đi,giao phó
35
Distill
Chưng cất,lọc
36
Trigger
Cò súng,nổ ra gây ra
37
Incorporating
Kết hợp chặt chẽ
38
Adept
Lão luyện
39
Swift
Nhanh chóng
40
Isolation
Cố lập
41
Affable
Thân thiện
42
Genuine
Chân
Thành
43
Increditable
Ko thể tin đc
44
Fire up
Làm cho ai kích động pkhich
45
Promote
T
Húc đẩy
46
Disnifying
Xem là qtrong