20 Flashcards

(46 cards)

1
Q

Provide sb with sth

A

Cũng cấp cho ai cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kee track of sb,sth

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Go down

A

Sụt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Go through

A

Trải qua,vượt khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Go under

A

Phá sản,ngừng hđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go over

A

Xem lại ôn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Go ahead

A

Tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Go on ưith sth

A

Tiếp tục vs cgi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Go out

A

Mất điện,ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Go on

A

Tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Go back

A

Qlai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Go away

A

Đi xa đi đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Go bacK on

A

Thất hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Go beyond

A

Vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Go off

A

Đổ chuông,thiu thối,mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Go by

A

Trôi qa,tuột mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Go up><go down

A

TĂng /giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Go down ư ưith

A

Mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Go in for

A

Thích thú,t
Gia

20
Q

Go into

A

Điều tra,điều tra,xem xét

21
Q

Abilitise

A

Khả năng,dung tích.sức chứa

22
Q

Utility

A

Các tiện ích công hoặc scvc

23
Q

Mushroom

A

Phát triển nhanh

24
Q

Sprout

25
Arise
Nảy sinh,phát ra
26
Capality
Năng lực khả năng phục hôi,sức chứa
27
Ultility
Các tiện ích công cộng như điện,nước
28
On top of
Thêm vào,bên cạnh đó
29
For the sake of
Vì lợi ích
30
At the peak of
Vào lúc cao điểm
31
On account of
Bvi
32
Discern
Nhận thức,phân biệt
33
Dissert
Mổ xẻ vđ,ptich kỹ
34
Dispatch
Gửi đi,giao phó
35
Distill
Chưng cất,lọc
36
Trigger
Cò súng,nổ ra gây ra
37
Incorporating
Kết hợp chặt chẽ
38
Adept
Lão luyện
39
Swift
Nhanh chóng
40
Isolation
Cố lập
41
Affable
Thân thiện
42
Genuine
Chân Thành
43
Increditable
Ko thể tin đc
44
Fire up
Làm cho ai kích động pkhich
45
Promote
T Húc đẩy
46
Disnifying
Xem là qtrong