21 Flashcards
(39 cards)
1
Q
From place/time to place /time
A
Từ đâu đến đâu
2
Q
Encourage sb to do ath
A
3
Q
Get in touch with sb
A
Giữ llac vs ai
4
Q
Make out
A
Nhìn,nhận ra,hiểu
5
Q
Take out
A
Nhổ đổ
6
Q
Take after
A
Giống
7
Q
Take in
A
Hấp thụ hít hiểu
8
Q
Take off
A
Cởi cất cánh thành công
9
Q
Take away
A
Mang đi,kéo theo
10
Q
Take on
A
Đảm n,thuê mướn
11
Q
Take over
A
Tiếp quản chiếm đoạt
12
Q
Turb on Tủn off
A
Bật tắt
13
Q
Turn into
A
Biến thành
14
Q
Turn out
A
Hoá ra
15
Q
Turn down
A
Từ chối,vặn nhỏ
16
Q
Watch out
A
Cẩn thận,coi chừng
17
Q
For fear of
A
Lo ngại rằng
18
Q
Reassure
A
Trấn an
19
Q
Rehearse
A
Luyện tập,nhắc lại
20
Q
Reconcile
A
Hoà giải
21
Q
Determined
A
Qtam
22
Q
Appreciate
A
Trân trọng
23
Q
Respect
A
Tôn trọng
24
Q
Dissegard
A
Ko chú ý ,coi thường
25
Acknowledge
Công nhận
26
Enforce
Thi hành
27
Fade away
Mờ nhạt
28
Apparent=notable
Rõ ràng=đáng chú ya
29
Scammer
Lừa đảo
30
Prioritize
Ưu tiên
31
Violate
Xâm phạm
32
Ripple
Gợn sóng
33
Attentive
Chú ý,qtam
34
Conscious
Tỉnh táo.có ý thức
35
Excuted
Thực hiện,thi hành
36
Abandoned
Từ bỏ,ngừng use
37
Severe
Khắt khe
38
Unsuspecting
Ko nghi ngờ
39