21~30 Flashcards
(10 cards)
1
Q
表面上
A
ひょうめんじょう
vẻ bên ngoài
2
Q
進行上
A
しんこうじょう
tiến độ
3
Q
休憩
A
きゅうけい
nghỉ giải lao
4
Q
解決
A
かいけつ
giải quyết
5
Q
連絡先
A
れんらくさき
địa chỉ liên hệ
6
Q
主張
A
しゅちょう
chủ trương
7
Q
判断
A
はんだん
phán đoán
8
Q
得る
A
える
ấy được, đoạt được, được
9
Q
検査
A
けんさ
kiêm tra
10
Q
故障
A
こしょう
sự hỏng