31~45 Flashcards
(13 cards)
1
Q
昨晩
A
さくばん
tối hôm qua
2
Q
二日酔い
A
ふつかよい
nhức đầu vì say rượu hôm trước
3
Q
賛成
A
さんせい
tán thành, phê chuẩn
4
Q
要望
A
ようぼう
lời thỉnh cầu, lời đề nghị
5
Q
給料
A
きゅうりょう
lương
CẤP LIỆU
6
Q
津波
A
つなみ
sóng thần
TÂN BA
7
Q
薬指
A
くすりゆび
ngón tay đeo nhẫn
8
Q
欠航する
A
けっこうする
hoãn cung cấp dịch vụ
9
Q
後ろ姿
A
うしろすがた
nhìn từ đằng sau
10
Q
漏れる
A
もれる
rò rỉ
11
Q
秘密
A
ひみつ
BÍ MẬT
12
Q
機械
A
きかい
máy móc
13
Q
嬉しい
A
うれしい
hạnh phúc