24 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Prepare for sth
A
Cbi cho
2
Q
Dropped out
A
Bỏ học,rời khỏi 1 cộng đồng tổ chức
3
Q
Carried out
A
Tiến hành,thực hiện
4
Q
Vision
A
Tầm nhìn chiến lược
5
Q
Scene
A
Cảnh tượng
6
Q
Preferential
A
Ưu tiên,thiên vị
7
Q
Worth
A
Giá trị,tính hữu ích
8
Q
Determination
A
Sự quan tâm
9
Q
Persistent
A
Sự kiên trì
10
Q
Idleness
A
Lười biếng
11
Q
Dedication
A
Sự hiến dâng
12
Q
Courage
A
Lòng camđảm
13
Q
Attempt
A
Sự cố gắng
14
Q
Fierce
A
Hung dữ
15
Q
Reshape
A
Định hình lại
16
Q
Scheduled
A
Kế hoạch làm việc
17
Q
Rigid
A
Cứng nhắc,ki linh động
18
Q
Immersive
A
Cuốn hút
19
Q
Tedious
A
Buồn tẻ tê nhạt
20
Q
Monotonous
A
Đơn điệu,ko thay đổi
21
Q
Captivate
A
Cuốn hút
22
Q
Competing
A
Cạnh tranh
23
Q
Thrive
A
Phát triển mạnh
24
Q
Exclusive
A
Loại trừ,dành riêng
25
Carry on
TIếp tục
26
Carry away
Phấn khichw,kích đoingj
27
Carry over
Cho vào,đi vào
28
Shrug smth off/aside
=dimiss cho qua bỏ qua
29
Break the law
Phạm pháp
30
Set a good example for
Làm gương cho
31
Have an impact on
Tác d
32
Earn a living
Kiếm sống
33
Raise awareness of
Nâng cao nhận thúc
34
Đo research on/into
Nghiên cứu về