Dêd 23 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Try to smth
A
Cố gắng làm gì
2
Q
Choose A over B
A
Chọn á thay vì b
3
Q
Try ving
A
Thử làm gì
4
Q
Take risk
A
Chấp nhận rủi ro
5
Q
Judge
A
Xét xử
6
Q
Driving incident
A
Sự cố lái xe
7
Q
Thrown away
A
Vứt đi
8
Q
Pull up
A
Dừng ,đỗ
9
Q
Pull down
A
Đặt xuống,phá bỏ ,ủi đồ
10
Q
Cut down
A
Giết ng
11
Q
Certified
A
Chứng nhận
12
Q
Qualified
A
Đủ khả năng,tuw cách
13
Q
Certified
A
Chứng nhận
14
Q
Verified
A
Đc xminh,ktra
15
Q
Policies
A
Chính sách
16
Q
Properties
A
Tài sản,bất động sản
17
Q
Penalties
A
Hình phạt
18
Q
Incentive
A
Sự khuyến khích,khích lệ
19
Q
For fear that
A
Sợ rằng
20
Q
Given that
A
Xét rằng
21
Q
Intimacies
A
Sựthqan mật
22
Q
Unitation
A
Sự bắt chước
23
Q
Indication
A
Dấu hiệu
24
Q
Prompt
A
Nhắc,gợi ý
25
Tackle
Xử trí,giải quyết,khắc phục
26
Scarcity
Sự nham hiểu,khó tìm
27
Alleviated
Lầm cho tồi tệ hơn
28
Eggravated
Trầm trọng hơn
29
Exaggerated
Phóng đại,quá mức
30
Exacerbate
Làm tăng ,trầm trọng
31
Properly
Đúng cách
32
Improperly
Ko thích hợp,ko đúng cách
33
Wastefully
Gây lãng phí
34
Appropiately
Thích hợp,thích đáng
35
Approximately
Khoảng chừng,xấp xỉ
36
Scarcity
Khó tìm
37
Contain
Bao gồm,chứa,ngăn chặn
38
Compose
Sáng tác
39
Control
Kiểm soát
40
41
Disaster
Loay hoay,thảm họa
42
Infectious
Lây nhiễm
43
Illegal
Bất hợp pháp
44
illicit
Trái phép,bất hợp pháp
45
Criminal
Phạm tội
46
Lawful
Đúng luật,hợp pháp
47
Immoral
Vô đạo đức
48
Unreated
Ko kể lại,thuật lại