24/2 Flashcards
1
Q
ridge
A
sườn núi
2
Q
thickly
A
dày đặc
3
Q
seed
A
hạt
4
Q
crimson
A
đỏ thẫm
5
Q
ingredient
A
thành phần
6
Q
cuisine
A
ẩm thực
7
Q
middle ages
A
thời trung cổ
8
Q
flavouring
A
hương vị
9
Q
preservative
A
chất bảo quản
10
Q
agent
A
tác nhân
11
Q
exclusive
A
độc quyền
12
Q
importer
A
nhà nhập khẩu
13
Q
be based in sth
A
có trụ sở tại
14
Q
reveal
A
tiết lộ
15
Q
commodity
A
hàng hoá
16
Q
dominance
A
sự thống trị
17
Q
reach
A
đi
18
Q
exploit
A
khai thác
19
Q
flow into sth
A
chảy vào cái gì
20
Q
commercial
A
thương mại
21
Q
fleet
A
hạm đội
22
Q
swiftly
A
nhanh chóng
23
Q
fall under
A
rơi vào
24
Q
lock sb out of sth
A
ngăn chặn cái gì
25
flight back
chống lại
26
corporation
công ty
27
contagious
truyền nhiễm
28
spare no expensive to do sth
không tiếc tiền để làm gì
29
insist on
nhấn mạnh/ yêu cầu
30
diary
nhật ký