4/5 Flashcards
(20 cards)
1
Q
grab= capture
A
thu hút / giành lấy
2
Q
hiring manager (n)
A
người quản lí tuyển dụng
3
Q
highlight
A
làm nổi bật
4
Q
cover letter
A
thư xin việc
5
Q
express
A
bày tỏ
6
Q
present
A
trình bày
7
Q
strength
A
điểm mạnh
8
Q
contribute
A
đóng góp
9
Q
leave a ( positive ) impression
A
để lại ấn tượng
10
Q
achieve
A
đạt được
11
Q
preparation
A
sự chuẩn bị
12
Q
effort
A
nỗ lực
13
Q
essential
A
thiết yếu/ quan trọng
14
Q
demonstrate
A
chứng minh
15
Q
Appropriately (adv)
A
một cách phù hợp
16
Q
Confidence (n)
A
sự tự tin
17
Q
Follow-up (adj/n)
A
tiếp theo
18
Q
Persistence (n)
A
sự kiên trì
19
Q
Patience (n)
A
sự kiên nhẫn
20
Q
Setback (n)
A
trở ngại