3 Flashcards
(110 cards)
1
Q
bier
A
bia
2
Q
ijs
A
kem
3
Q
tiental (winkelsituatie)
A
chục (djow)
4
Q
1100
A
một nghìn một trăm / một nghìn một
5
Q
1500
A
một nghìn rưỡi
6
Q
150
A
một trăm rưỡi
7
Q
1.000.000
A
một triệu (mot djeuw)
8
Q
“ja/nee?”
A
không phải?
9
Q
Ben jij Lisa?
A
Chị là Lisa phải không?
10
Q
Ja ik ben Lisa
A
phải, chị là Lisa
11
Q
Nee, ik ben niet Lisa
A
không, chị không phải là Lisa
12
Q
drankjes
A
mon uống
13
Q
water
A
nước suối (nuuk soej)
14
Q
sparkling water
A
nước co ga (nuuk go jèh)
15
Q
sinaasappelsap
A
nước cam (nuuk gam)
16
Q
sinaasappel
A
cam (gam)
17
Q
limoen / citroen
A
chanh (djan)
18
Q
frisdrank
A
nước ngot
19
Q
zoet
A
ngot
20
Q
ananassap
A
nước ep thom
21
Q
vers sap
A
nước ep …..
22
Q
ananas
A
thom
23
Q
watermeloen
A
dưa hấu (juweh hauw)
24
Q
aardbei
A
dâu (jauw)
25
smoothie
sinh tố
26
avocado
bơ (buh)
27
mango
xoài (sowaj)
28
melk
sữa (sjuh)
29
koud / gekoeld / met ijs
đá
30
heet
nóng
31
met ijs
con đá
32
zonder ijs
không đá
33
Ik wil graag een glas water
Cho tôi một ly nước suối
34
"iets te drinken bestellen"
Cho + pv + # + inhoud + drankje
35
zwart
đen
36
suiker
đường (deung)
37
ijsthee
trà đá
38
thee
trà nóng
39
zwarte koffie
cà phê đen
40
lokaal / kamer
phòng
41
"wat eet je?"
pv + ăn gì vay?
42
taart
bánh
43
heerlijk!
ngon qua!
44
gaan
đi
45
met
với
46
rijst
co'm (gum)
47
kip
ga
48
broken rice with pork rib
cơm tam
49
ik ook ....
tôi cũng
50
maar ....
nhưng
51
Ik houd van ...... maar hij houdt niet van
Tôi thích ...... nhưng anh ấy không thích ....
52
Wij houden van ...... maar jij houdt niet van
Chúng tôi thích ...... nhưng anh/chị không thích ...
53
Heel erg houden van
rất thích
54
Witte wijn
rượu trắng (roow djang)
55
Rode wijn
rượu đỏ
56
Wit
trắng
57
Rood
đỏ
58
Verkopen
bán
59
zingen
hát
60
douchen
tắm
61
ontmoeten
gặp
62
bezoeken
thăm
63
dichtbij
gần
64
dik
map
65
staan
đứng
66
goed
tốt
67
(chili) peper
ớt
68
wachten
chờ
69
correct
đúng
70
stop
dừng (jeung)
71
wakker worden
thức
72
gefrituurde loempias
chả giò
73
verse loempias
gỏi cuốn
74
bief noedelsoep
phở bò
75
kip noedelsoep
phở gà
76
zee
biển
77
Ha Long bay
vịnh Hạ Long
78
fried rice
cơm chiên
79
maandag
thứ hai
80
dinsdag
thứ ba
81
woensdag
thứ tư
82
donderdag
thứ năm
83
vrijdag
thứ sáu
84
zaterdag
thứ bảy
85
zondag
chu nhật (joow njat)
86
dag
ngày
87
week
tuần
88
Welke datum is het vandaag?
Hôm nay là ngày mấy?
89
maand
tháng
90
Vandaag is het donderdag 10 augustus
Hôm nay là ngày 10, tháng 8, thứ năm
91
"vragen hoe het met iemand gaat"
pv + thế nào? (thuh nauw)
92
koud
lạnh
93
hebben
có
94
huiswerk
bài tập về nhà
95
doen
làm
96
"ontkenning van phai khong gevolgd door noun"
không phải
97
"ontkenning van phai khong gevolgd door adjetive/verb"
không
98
"iemands aandacht trekken"
pv + ơi
99
weekend
cuối tuần (djoeie toean)
100
april
tháng tư
101
welke dag is het vandaag?
Hôm nay là thư mấy?
102
verjaardag
sinh nhật
103
"vragen wanneer iemand jarig is"
pv + sinh nhật là ngày mấy?
104
Fout, dit is niet Danang
Không phải, đây không phải là Đà Nẵng.
105
We hebben geen klas morgen, toch?
Ngày mai chúng ta không học, phải không?
106
Klopt, ik heb niet gewerkt gisteren
Phải, hôm qua tôi không làm việc.
107
hetzelfde
cũng vậy
108
en een half
rưỡi
109
erg / zeer
quá
110
betekenis
nghĩa