8 Flashcards
(29 cards)
1
Q
fashionable
A
thời trang
2
Q
Mag ik u een vraag stellen?
A
Toi hỏi + pv + đươc không?
3
Q
kleding
A
quần ào
4
Q
jas
A
áo khoác
5
Q
type
A
loai
6
Q
maat
A
size (sai)
7
Q
welke maat draagt u?
A
pv + mang size bao nhieu?
8
Q
alstublieft (here you are)
A
day
9
Q
familie
A
gia dình (jeah dèn)
10
Q
siblings
A
anh chị em
11
Q
hoeveel dagen?
A
mấy ngày
12
Q
welke datum?
A
ngày mấy
13
Q
wie
A
ai
14
Q
oudere broer
A
anh (trai)
15
Q
lange jurk
A
áo dài
16
Q
overhemd
A
áo sơ-mi
17
Q
oudere zus
A
chị (gái)
18
Q
aan/voor - brengen/geven
A
cho
19
Q
spelen
A
chơi
20
Q
nog niet
A
chưa
21
Q
getrouwd zijn
A
có gia đình
22
Q
dochter
A
con gái
23
Q
zoon
A
con trai
24
Q
what about
A
còn
25
ook
cũng
26
hetzelfde
cũng vậy
27
aardbei
dâu
28
to teach
dạy
29
soso
bình thường