3回(89-132) Flashcards

(44 cards)

1
Q

拡張

A

KHUẾCH TRƯƠNG mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

角度

A

GÓC ĐỘ góc độ, các góc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

確認

A

XÁC NHẬN xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

確率

A

XÁC SUẤT xác suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

ÂM cái bóng (của vật, cây cối, nhà cửa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

家計簿

A

GIA KẾ BỘ sổ chi tiêu gđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

可決

A

KHẢ QUYẾT phê chuẩn, thông qua, tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

果実

A

QUẢ THỰC quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

果汁

A

QUẢ TRẤP nước trái cây, khí chất, dáng dấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

箇所

A

CÁ SỞ chỗ, điểm, nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

数々

A

SỐ nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

加速

A

GIA TỐC thúc đẩy, tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

KHỐI cục, miếng, tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

活気

A

HOẠT KHÍ náo nhiệt, sôi động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

活躍

A

HOẠT DƯỢC thành công, hđ tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

活用

A

HOẠT DỤNG sd hiệu quả, tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

仮定

A

GIẢ ĐỊNH giả định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

過程

A

QUÁ TRÌNH quá trình

19
Q

加入

A

GIA NHẬP gia nhập

20
Q

A

CHUNG cái chuông

21
Q

加熱

A

GIA NHIỆT đun nóng

22
Q

過半数

A

QUÁ BÁN SỐ đa số, quá nửa

23
Q

紙屑

A

CHỈ TIẾT rác giấy, giấy thải

24
Q

25
BÍNH hoa văn
26
火力
HỎA LỰC nhiệt điện, hỏa lực
27
カルシウム
calcium
28
カロリー
calories
29
QUẢN đường ống (gas, nước)
30
感覚
CẢM GIÁC cảm giác, cảm nhận
31
換気
HOÁN KHÍ thông gió, lưu thông kk
32
感激
CẢM KÍCH xúc động, cảm động
33
鑑賞
GIÁM THƯỞNG thưởng thức
34
勘定
KHÁM ĐỊNH thanh toán, tính tiền
35
観測
QUAN TRẮC quan sát, đo đạc
36
勘違い
KHÁM VI hiểu nhầm , tưởng nhầm
37
完了
HOÀN LIỄU hoàn thành
38
器械
KHÍ GIỚI dụng cụ, công cụ
39
機関
CƠ QUAN cơ quan
40
貴金属
QUÝ KIM CHÚC trang sức quý, kim loại quý
41
機嫌
CƠ HIỀM tâm trạng -- mood
42
記号
KÍ HIỆU kí hiệu
43
既婚
KÍ HÔN đã kết hôn
44
生地
SINH ĐỊA vải