3回(89-132) Flashcards
(44 cards)
1
Q
拡張
A
KHUẾCH TRƯƠNG mở rộng
2
Q
角度
A
GÓC ĐỘ góc độ, các góc độ
3
Q
確認
A
XÁC NHẬN xác nhận
4
Q
確率
A
XÁC SUẤT xác suất
5
Q
陰
A
ÂM cái bóng (của vật, cây cối, nhà cửa)
6
Q
家計簿
A
GIA KẾ BỘ sổ chi tiêu gđ
7
Q
可決
A
KHẢ QUYẾT phê chuẩn, thông qua, tán thành
8
Q
果実
A
QUẢ THỰC quả
9
Q
果汁
A
QUẢ TRẤP nước trái cây, khí chất, dáng dấp
10
Q
箇所
A
CÁ SỞ chỗ, điểm, nơi
11
Q
数々
A
SỐ nhiều
12
Q
加速
A
GIA TỐC thúc đẩy, tăng tốc
13
Q
塊
A
KHỐI cục, miếng, tảng
14
Q
活気
A
HOẠT KHÍ náo nhiệt, sôi động
15
Q
活躍
A
HOẠT DƯỢC thành công, hđ tích cực
16
Q
活用
A
HOẠT DỤNG sd hiệu quả, tận dụng
17
Q
仮定
A
GIẢ ĐỊNH giả định
18
Q
過程
A
QUÁ TRÌNH quá trình
19
Q
加入
A
GIA NHẬP gia nhập
20
Q
鐘
A
CHUNG cái chuông
21
Q
加熱
A
GIA NHIỆT đun nóng
22
Q
過半数
A
QUÁ BÁN SỐ đa số, quá nửa
23
Q
紙屑
A
CHỈ TIẾT rác giấy, giấy thải
24
Q
殻
A
XÁC vỏ
25
柄
BÍNH hoa văn
26
火力
HỎA LỰC nhiệt điện, hỏa lực
27
カルシウム
calcium
28
カロリー
calories
29
管
QUẢN đường ống (gas, nước)
30
感覚
CẢM GIÁC cảm giác, cảm nhận
31
換気
HOÁN KHÍ thông gió, lưu thông kk
32
感激
CẢM KÍCH xúc động, cảm động
33
鑑賞
GIÁM THƯỞNG thưởng thức
34
勘定
KHÁM ĐỊNH thanh toán, tính tiền
35
観測
QUAN TRẮC quan sát, đo đạc
36
勘違い
KHÁM VI hiểu nhầm , tưởng nhầm
37
完了
HOÀN LIỄU hoàn thành
38
器械
KHÍ GIỚI dụng cụ, công cụ
39
機関
CƠ QUAN cơ quan
40
貴金属
QUÝ KIM CHÚC trang sức quý, kim loại quý
41
機嫌
CƠ HIỀM tâm trạng -- mood
42
記号
KÍ HIỆU kí hiệu
43
既婚
KÍ HÔN đã kết hôn
44
生地
SINH ĐỊA vải