2回(45-88) Flashcards
(44 cards)
1
Q
エチケット
A
quy tắc ứng xử
2
Q
援助
A
VIÊN TRỢ hỗ trợ (tiền)
3
Q
沿線
A
DUYÊN TUYẾN dọc tuyến đường
4
Q
応対
A
ỨNG ĐỐI ứng tiếp, trả lời
5
Q
応募
A
ỨNG TUYỂN ứng tuyển
6
Q
応用
A
ỨNG DỤNG ứng dụng
7
Q
オープン
A
open
8
Q
お気に入り
A
KHÍ NHẬP ưa thích, ưa chuộng
9
Q
御洒落
A
NGỰ SÁI LẠC ăn diện, trưng diện
10
Q
お使い
A
SỬ việc vặt
11
Q
同い年
A
ĐỒNG NIÊN bằng tuổi, cùng tuổi
12
Q
鬼
A
QUỶ quỷ
13
Q
お参り
A
THAM thăm – visit
14
Q
お守り
A
THỦ lá bùa
15
Q
オリジナル
A
gốc, chính hãng
16
Q
恩
A
ÂN ân nghĩa
17
Q
おんぶ
A
cõng
18
Q
可
A
HÀ có thể, chấp nhận, đc phép
19
Q
ガード
A
bảo vệ
20
Q
害
A
HẠI hại, có hại
21
Q
会見
A
HỘI KIẾN hội kiến, gặp mặt
22
Q
外見
A
NGOẠI KIẾN ngoại hình, vẻ bề ngoài
23
Q
会合
A
HỘI HỢP họp, họp bàn
24
Q
開催
A
KHAI THÔI tổ chức
25
解散
GIẢI TÁN giải tán, tan rã
26
解釈
GIẢI THÍCH giải thích, giải nghĩa
27
回収
HỒI THU thu hồi, thu lại
28
解除
GIẢI TRỪ miễn trừ, chấm dứt, bãi bỏ
29
解消
GIẢI TIÊU xóa bỏ, chấm dứt, giải quyết
30
回数
HỒI SỐ số lần, số lượt
31
改善
CẢI THIỆN cải thiện
32
回答
HỒI ĐÁP trả lời
33
解凍
GIẢI ĐỐNG rã đông
34
開発
KHAI PHÁT phát triển
35
回復
HỒI PHỤC hồi phục, bình phục
36
解放
GIẢI PHÓNG giải phóng, thoát khỏi
37
開放
KHAI PHÓNG mở cửa, phóng thích
38
外来
NGOẠI LAI ngoại lai
39
回覧
HỒI LÃM chuyền xem, chuyền tay nhau xem
40
核家族
HẠCH GIA TỘC gia đình hạt nhân
41
覚悟
GIÁC NGỘ cb sẵn sàng, chấp nhận
42
各自
CÁC TỰ mỗi người, mình
43
各種
CÁC LOẠI các loại
44
各地
CÁC ĐỊA các nơi, các vùng