300 SC Flashcards

(51 cards)

1
Q

Dispute (v/n)

A

Bàn cãi, tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Contempt (n)

A

Sự coi khinh, khinh thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Unimpeachable (dj)

A

Rất chắc chắn, không thể bắt bẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Confront (v)

A

Đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Render (v)

A

Dâng, nộp
Đưa ra, nêu ra
Biểu hiện, dta
Trả lại, hoàn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Reciprocal (adj)

A

Qua lại, cả đôi bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Defy (v)

A

Thách thức

Bất chấp, coi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Muddle (n/v)

A

Lộn xộn, lung tung, rối ren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Plenitude (n)

A

Sự đầy đủ, sung túc, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Designate (v)

A

Chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spontaneous (adj)

A

Tự phát, tự sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mirth (n)

A

Sự vui vẻ, vui đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Effrontery (n)

A

Mặt dày, vô liêm sỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Schism (n)

A

Ly giáo, phân li

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cater (v)

A

Phục vụ, mua vui

Cung cấp lương thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Preeminent z(adj)

A

Ưu việt, hơn hẳn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Unscathed (adj)

A

Không bị tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Restive (adj)

A

Khó bảo, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Clandestine (adj)

A

Giấu giếm, bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Appeal (n)

A

Lời kêu gọi, khẩn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Lucrative (adj)

A

Có lơi, sinh lợi

22
Q

Panache (n)

A

Phô trương, huyênh hoang

23
Q

Magisterial (a)

A

Thầy, quyền uy, có uy tín

24
Q

Timid (a)

A

Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn

25
Refrain (v)
Kìm lại, dằn lại
26
Venture (v)
Liều mình, mạo hiểm
27
Tout (v)
Chào khách, chào hàng
28
Perpetrate (v)
Phạm, gây ra
29
Contemplate (v)
Dự tính, dự liệu
30
Cantankerous (a)
Khó tính, gắt gỏng, hay gây gổ
31
Skirt (v)
Đi dọc theo, men theo
32
Ossify (v)
Hoá xương | Cứng rắn k suy chuyển
33
Salvo (n)
Tràng vỗ tay | Sự bảo lưu
34
Hunch (n)
Linh cảm
35
Apprise (v)
Báo cho biết
36
Civility (n)
Phép lịch sự
37
Sobriety (n)
Điều độ, nhã nhặn
38
Obviate (v)
Ngăn ngừa, phòng tránh
39
Mercurial (a)
Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
40
Deliberate (v/n)
Cân nhắc kĩ, thận trọng
41
Skew (v)
Bóp méo, xuyên tạc
42
Embed (v)
Ấn vào, gắn vào, ghi nhớ
43
Attest (v)
Làm chứng, chứng thực
44
Momentous (a)
Quan trọng, trọng yếu
45
Tawdry (a/n)
Loè loẹt, hào nhoáng
46
Lackluster (a)
Lờ mờ, k sáng
47
Grudging (a)
Ghen tức, hằn học, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
48
Reminescent (a)
Làm nhớ lại, gợi lại
49
Quackery (n)
Thủ đoạn bất tài, lang băm
50
Slaking (n)
Sự dập tắt
51
Gaudy (a)
Loè loẹt