4/10/2023 Flashcards
(50 cards)
1
Q
inflict
A
bắt phải chịu đừng
2
Q
trail
A
vệt, đường dài
3
Q
nifty
A
tốt, hiệu quả
4
Q
current
A
dòng điện
5
Q
meteorology
A
khí tượng học
6
Q
commonplace
A
bình thường, tầm thường
7
Q
integrity
A
tính toàn vẹn, toàn bộ, liêm chính
8
Q
descriptive
A
diễn tả, mô tả
9
Q
delude
A
đánh lừa
10
Q
unpalatable
A
không thú vị
11
Q
emulate
A
tranh đua, cạnh tranh
12
Q
outstrip
A
bỏ xa
13
Q
outrageous
A
xúc phạm, làm tổn thương
14
Q
marvel
A
điều, người tuyệt vời
15
Q
continu um
A
chuỗi liên tục
16
Q
vantage
A
lợi thế, ưu thế
17
Q
mist
A
màn che, sương mù
18
Q
paediatric
A
thuộc về khoa nhi
19
Q
corporal
A
thuộc về thể xác
20
Q
upbring
A
sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trẻ
21
Q
denigration
A
sự phỉ báng
22
Q
weakling
A
người yếu đuối
23
Q
eccentric
A
lập dị
24
Q
defective
A
khiếm khuyết
25
ambivalent
vừa yêu vừa ghét
26
attribute
thuộc tính
27
thence
từ đó, nơi đó
28
perpetuate
làm cho bất diệt, tồn tại mãi
29
paterfamilias
gia trưởng, cha
30
divinity
tính thần thánh
31
begetter
người gây ra, sinh ra
32
prodigy
thần đồng
33
torrential
xối xả, xiết
34
induce
thuyết phục
35
anecdote
chuyện vặt, giai thoại
36
adversity
nghịch cảnh
37
devise
nghĩ ra, sáng chế, phát minh
38
allegiance
lòng trung thành
39
disavow
chối, không nhận
40
sentient
có cảm giác, tri giác (adj)
41
aggressor
kẻ xâm lược
42
amoral
không luân lý
43
beguile
làm tiêu khiển, qua đi
44
bribe
đút lót, hối lộ
45
apparatus
bộ máy
46
counterfeit
giả
47
ballistic
tên lửa đạn đạo
48
adjutant
sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm tiểu đoàn
49
grievance
mối bất bình
50
infest
tràn vào quấy phá ( sâu bọ)