5/10/2023 Flashcards
(40 cards)
1
Q
synthetic
A
tổng hợp, nhân tạo
2
Q
agroecology
A
sinh thái công nghiệp
3
Q
withstand
A
chịu đựng
4
Q
offspring
A
con ( của một vật), kết quả
5
Q
havoc
A
sự tàn phá
6
Q
bask
A
phơi
7
Q
proliferation
A
sự nảy nở, tăng lên
8
Q
outlay
A
kinh phí
9
Q
peril
A
(v) (n) (adj) (sự) nguỷ hiểm
10
Q
weevil
A
bọ nhỏ
11
Q
disperse
A
reo rắc
12
Q
obnoxious
A
(adj) rất khó chịu, độc
13
Q
exert
A
đưa vào sửa dụng
14
Q
devious
A
quanh co
15
Q
eradication
A
sự trừ diệt
16
Q
nuisance
A
(n) mối gây thiệt hại
17
Q
defoliant
A
chất làm rụng lá
18
Q
flourish
A
làm hưng thịnh, phát triển
19
Q
grove
A
lùm cây nhỏ
20
Q
hispid
A
(adj) có lông xồm xoàm
21
Q
devour
A
ăn một cách ngấu nghiến
22
Q
forage
A
sự đánh phá
23
Q
innate
A
bẩm sinh
24
Q
larval
A
(adj) thuộc ấu trùng
25
caste
(n) địa vị đẳng cấp
26
nocturnal
(adj) về đêm
27
aspirator
máy hút
28
forceps
cái kìm của nha sĩ
29
elusive
(adj) có tính chất lảng tránh, khó nắm bắt
30
vial
lọ nhỏ
31
coarse
thô lỗ, lỗ mãng (thô)
32
twig
cành con, nhánh con
33
intervention
sự can thiệp
34
35
precipate
36
demise
37
concur
agree
38
encroachment
39
engender
40