4 Flashcards
1
Q
tuyệt vời
A
marvelous
2
Q
liệu , có nên
A
whether
3
Q
thoả thuận , phát ra , chia
A
deal
4
Q
gần , đóng
A
close to
5
Q
hầu hết , gần
A
almost
6
Q
thẻ mục lục
A
index card
7
Q
dù sao đi nữa
A
anyway
8
Q
liếc nhìn
A
glance
9
Q
được sắp xếp
A
arranged
10
Q
kết hợp
A
combine
11
Q
chùn bước
A
falter
12
Q
búng nhẹ
A
flick
13
Q
cụm
A
cluster
14
Q
do dự
A
hesitate
15
Q
lợi ích
A
benefit
16
Q
vừa lòng
A
content
17
Q
đặt nhầm chỗ
A
misplaced
18
Q
se se lạnh
A
chilly
19
Q
mịn màng
A
fluffy
20
Q
lịch sự
A
politely
21
Q
kẹp
A
damp
22
Q
bản địa
A
indigenous
23
Q
tự nhiên
A
native
24
Q
kỷ nguyên
A
Era